Bản dịch của từ Along the lines of something trong tiếng Việt

Along the lines of something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Along the lines of something (Phrase)

əlˈɔŋ ðə lˈaɪnz ˈʌv sˈʌmθɨŋ
əlˈɔŋ ðə lˈaɪnz ˈʌv sˈʌmθɨŋ
01

Theo cách tương tự như một cái gì đó

In a manner similar to or along the same trajectory as something

Ví dụ

The community center offers programs along the lines of social inclusion.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình theo hướng hòa nhập xã hội.

They do not create policies along the lines of community needs.

Họ không tạo ra các chính sách theo nhu cầu của cộng đồng.

Are the new initiatives along the lines of improving social equality?

Các sáng kiến mới có theo hướng cải thiện bình đẳng xã hội không?

02

Gợi ý hoặc so sánh với các ý tưởng hoặc chủ đề của điều gì đó

Suggestive of or comparable to the ideas or themes of something

Ví dụ

Her views are along the lines of community support and engagement.

Quan điểm của cô ấy tương tự như hỗ trợ và tham gia cộng đồng.

His ideas are not along the lines of traditional social values.

Ý tưởng của anh ấy không tương tự với các giá trị xã hội truyền thống.

Are your suggestions along the lines of improving social welfare programs?

Các đề xuất của bạn có tương tự như cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?

03

Dùng để chỉ ra quan điểm hoặc lý do dựa trên một ý tưởng cụ thể

Used to indicate a point of view or reasoning based on a particular idea

Ví dụ

Many people believe along the lines of equality and justice for all.

Nhiều người tin rằng cần có sự bình đẳng và công lý cho tất cả.

They do not think along the lines of individualism in society.

Họ không nghĩ rằng chủ nghĩa cá nhân là quan trọng trong xã hội.

Do you agree along the lines of community support for local businesses?

Bạn có đồng ý rằng cần hỗ trợ cộng đồng cho doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/along the lines of something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Along the lines of something

Không có idiom phù hợp