Bản dịch của từ Also ran trong tiếng Việt

Also ran

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Also ran (Idiom)

01

Một người không có tính cạnh tranh hoặc thành công, đặc biệt là trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

A person who is not competitive or successful especially in a race or contest

Ví dụ

In the social race, many also ran, like John and Sarah.

Trong cuộc đua xã hội, nhiều người cũng tham gia, như John và Sarah.

Not everyone can win; some are just also ran in competitions.

Không phải ai cũng có thể thắng; một số chỉ là người tham gia trong các cuộc thi.

Are you an also ran in the social events this year?

Bạn có phải là người tham gia trong các sự kiện xã hội năm nay không?

02

Một người không tham gia nghiêm túc vào một hoạt động hoặc tình huống cụ thể.

Someone who is not a serious participant in a particular activity or situation

Ví dụ

Many people are also ran in the local charity marathon.

Nhiều người chỉ là những người tham gia không nghiêm túc trong marathon từ thiện địa phương.

She is not an also ran in our community events.

Cô ấy không phải là người tham gia không nghiêm túc trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.

Are you an also ran in social activities?

Bạn có phải là người tham gia không nghiêm túc trong các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/also ran/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Also ran

Không có idiom phù hợp