Bản dịch của từ Also ran trong tiếng Việt
Also ran

Also ran (Idiom)
Một người không có tính cạnh tranh hoặc thành công, đặc biệt là trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
A person who is not competitive or successful especially in a race or contest
In the social race, many also ran, like John and Sarah.
Trong cuộc đua xã hội, nhiều người cũng tham gia, như John và Sarah.
Not everyone can win; some are just also ran in competitions.
Không phải ai cũng có thể thắng; một số chỉ là người tham gia trong các cuộc thi.
Are you an also ran in the social events this year?
Bạn có phải là người tham gia trong các sự kiện xã hội năm nay không?
Một người không tham gia nghiêm túc vào một hoạt động hoặc tình huống cụ thể.
Someone who is not a serious participant in a particular activity or situation
Many people are also ran in the local charity marathon.
Nhiều người chỉ là những người tham gia không nghiêm túc trong marathon từ thiện địa phương.
She is not an also ran in our community events.
Cô ấy không phải là người tham gia không nghiêm túc trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.
Are you an also ran in social activities?
Bạn có phải là người tham gia không nghiêm túc trong các hoạt động xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp