Bản dịch của từ Amaranthine trong tiếng Việt

Amaranthine

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amaranthine (Noun)

æməɹˈænɵɪn
æməɹˈænɵɪn
01

Hoa rau dền.

The amaranth flower.

Ví dụ

The amaranthine flower symbolizes everlasting love in social gatherings.

Hoa bất tử tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not know about the amaranthine flower's significance.

Nhiều người không biết về ý nghĩa của hoa bất tử.

Is the amaranthine flower popular in Vietnamese weddings?

Hoa bất tử có phổ biến trong các đám cưới ở Việt Nam không?

02

Một màu đỏ tím đậm.

A dark reddishpurple colour.

Ví dụ

The amaranthine dress at the party caught everyone's attention instantly.

Chiếc váy màu đỏ tía tại bữa tiệc đã thu hút sự chú ý.

The amaranthine wall paint did not match the furniture colors.

Màu sơn tường đỏ tía không phù hợp với màu nội thất.

Is the amaranthine shade popular in modern social events?

Màu đỏ tía có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Amaranthine (Adjective)

æməɹˈænɵɪn
æməɹˈænɵɪn
01

Liên quan đến huyền thoại loài hoa dền không bao giờ tàn.

Relating to the mythical amaranth flower that never fades.

Ví dụ

Her amaranthine beauty captivated everyone at the social gathering last night.

Vẻ đẹp bất diệt của cô ấy đã thu hút mọi người tại buổi tiệc tối qua.

The event planners did not choose amaranthine decorations for the party.

Những người tổ chức sự kiện đã không chọn trang trí bất diệt cho buổi tiệc.

Is the amaranthine theme suitable for our upcoming social event?

Chủ đề bất diệt có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?

02

Liên quan đến hoặc có dạng thực vật thuộc chi amaranthus.

Relating to or having the form of plants of the genus amaranthus.

Ví dụ

The amaranthine plants grow beautifully in community gardens across New York.

Các cây amaranthine phát triển đẹp trong các khu vườn cộng đồng ở New York.

The city does not have many amaranthine species in its parks.

Thành phố không có nhiều loài amaranthine trong các công viên của mình.

Are amaranthine plants popular among local gardeners in Los Angeles?

Các cây amaranthine có phổ biến trong số các người làm vườn địa phương ở Los Angeles không?

03

Không phai mờ, vĩnh cửu, bất tử, vô tận.

Unfading eternal immortal infinite.

Ví dụ

The amaranthine love between John and Sarah inspires many couples today.

Tình yêu bất diệt giữa John và Sarah truyền cảm hứng cho nhiều cặp đôi hôm nay.

Their amaranthine friendship did not fade despite the long distance.

Tình bạn bất diệt của họ không phai nhạt mặc dù khoảng cách xa.

Is there truly an amaranthine bond among all friends in society?

Có thật sự một mối liên kết bất diệt giữa tất cả bạn bè trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amaranthine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amaranthine

Không có idiom phù hợp