Bản dịch của từ Amaranthine trong tiếng Việt
Amaranthine

Amaranthine (Noun)
Hoa rau dền.
The amaranth flower.
The amaranthine flower symbolizes everlasting love in social gatherings.
Hoa bất tử tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know about the amaranthine flower's significance.
Nhiều người không biết về ý nghĩa của hoa bất tử.
Is the amaranthine flower popular in Vietnamese weddings?
Hoa bất tử có phổ biến trong các đám cưới ở Việt Nam không?
The amaranthine dress at the party caught everyone's attention instantly.
Chiếc váy màu đỏ tía tại bữa tiệc đã thu hút sự chú ý.
The amaranthine wall paint did not match the furniture colors.
Màu sơn tường đỏ tía không phù hợp với màu nội thất.
Is the amaranthine shade popular in modern social events?
Màu đỏ tía có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
Amaranthine (Adjective)
Her amaranthine beauty captivated everyone at the social gathering last night.
Vẻ đẹp bất diệt của cô ấy đã thu hút mọi người tại buổi tiệc tối qua.
The event planners did not choose amaranthine decorations for the party.
Những người tổ chức sự kiện đã không chọn trang trí bất diệt cho buổi tiệc.
Is the amaranthine theme suitable for our upcoming social event?
Chủ đề bất diệt có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?
The amaranthine plants grow beautifully in community gardens across New York.
Các cây amaranthine phát triển đẹp trong các khu vườn cộng đồng ở New York.
The city does not have many amaranthine species in its parks.
Thành phố không có nhiều loài amaranthine trong các công viên của mình.
Are amaranthine plants popular among local gardeners in Los Angeles?
Các cây amaranthine có phổ biến trong số các người làm vườn địa phương ở Los Angeles không?
The amaranthine love between John and Sarah inspires many couples today.
Tình yêu bất diệt giữa John và Sarah truyền cảm hứng cho nhiều cặp đôi hôm nay.
Their amaranthine friendship did not fade despite the long distance.
Tình bạn bất diệt của họ không phai nhạt mặc dù khoảng cách xa.
Is there truly an amaranthine bond among all friends in society?
Có thật sự một mối liên kết bất diệt giữa tất cả bạn bè trong xã hội không?
Họ từ
Từ "amaranthine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "có thể không bao giờ phai tàn" hay "bất diệt". Nó thường được dùng để miêu tả các phẩm chất vĩnh cửu, không thay đổi hoặc đầy màu sắc rực rỡ, thường ám chỉ đến sắc thái màu tím. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "amaranthine" thường được dùng để thể hiện ý nghĩa về sự trường tồn và cái đẹp vĩnh cửu.
Từ "amaranthine" xuất phát từ tiếng Latinh "amaranthinus", có nguồn gốc từ "amaranthus", một loại hoa mang ý nghĩa bất tử, từ tiếng Hy Lạp "amarantos", có nghĩa là "không phai". Lịch sử của từ này gắn liền với biểu tượng của sự vĩnh cửu và bất diệt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "amaranthine" thường được sử dụng để chỉ những thứ không thay đổi theo thời gian, mang tính chất vĩnh cửu, như tình yêu hay sắc đẹp trường tồn.
Từ "amaranthine" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc triết học, ám chỉ đến sự vĩnh cửu hoặc không bao giờ phai tàn. Ngoài ra, "amaranthine" cũng có thể được dùng trong lĩnh vực nghệ thuật để mô tả màu sắc hoặc trạng thái bền vững, thường liên quan đến tình yêu, ký ức hoặc giá trị văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp