Bản dịch của từ Ambiance trong tiếng Việt
Ambiance

Ambiance (Noun)
Một tâm trạng hoặc bầu không khí cụ thể của một môi trường hoặc ảnh hưởng xung quanh.
A particular mood or atmosphere of an environment or surrounding influence.
The he he ambiance of the party was lively and joyful.
Bầu không khí của buổi tiệc rất sôi động và vui vẻ.
The he he ambiance in the restaurant was cozy and romantic.
Bầu không khí trong nhà hàng ấm cúng và lãng mạn.
The he he ambiance of the park was peaceful and relaxing.
Bầu không khí của công viên yên bình và thư giãn.
The ambiance of the scene was enhanced by the soft lighting.
Bầu không khí của cảnh đã được tăng cường bởi ánh sáng mềm.
The ambiance in the restaurant was cozy and inviting.
Bầu không khí trong nhà hàng ấm cúng và hấp dẫn.
The ambiance of the event was elegant and sophisticated.
Bầu không khí của sự kiện rất lịch lãm và tinh tế.
Họ từ
"Ambiance" là một danh từ chỉ không khí, cảm giác hoặc bầu không khí của một không gian cụ thể. Từ này thường được sử dụng để mô tả những yếu tố tạo nên cảm xúc, tâm trạng của một địa điểm, như trong nhà hàng, quán cà phê hay sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, từ "ambience" thường được sử dụng thay vì "ambiance", mặc dù cả hai đều có nghĩa tương tự. Phát âm khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều giống nhau trong cả hai biến thể này.
Từ "ambiance" xuất phát từ tiếng Pháp, được hình thành từ động từ "ambier", nghĩa là "bao quanh". Gốc Latin của từ này là "ambiare", có nghĩa là "đi vòng quanh". Từ "ambiance" đã bắt đầu được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20 để chỉ không gian và cảm giác tổng thể của một môi trường. Ngày nay, thuật ngữ này thường được áp dụng để mô tả cảm giác hoặc không khí của một nơi, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa môi trường và tâm trạng con người.
Từ "ambiance" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường phải mô tả không gian sống hoặc trải nghiệm cảm xúc. Trong phần nghe, từ này có thể được nghe trong bối cảnh thảo luận về môi trường hoặc dịch vụ. Bên ngoài IELTS, "ambiance" thường được sử dụng trong ngành nhà hàng, khách sạn và thiết kế nội thất để chỉ bầu không khí hoặc cảm nhận tổng thể của một không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
