Bản dịch của từ Ambiguous statement trong tiếng Việt

Ambiguous statement

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambiguous statement (Adjective)

æmbˈɪɡjəməstənt
æmbˈɪɡjəməstənt
01

Cởi mở với nhiều cách giải thích; không có một ý nghĩa rõ ràng duy nhất.

Open to more than one interpretation not having a single clear meaning.

Ví dụ

The politician's ambiguous statement confused many voters during the election.

Câu nói không rõ ràng của chính trị gia đã làm nhiều cử tri bối rối.

Her ambiguous statement did not clarify the social issues at hand.

Câu nói không rõ ràng của cô ấy không làm rõ các vấn đề xã hội.

Is the ambassador's statement ambiguous regarding the new social policies?

Câu nói của đại sứ có phải không rõ ràng về các chính sách xã hội mới không?

Ambiguous statement (Noun)

æmbˈɪɡjəməstənt
æmbˈɪɡjəməstənt
01

Một tuyên bố không rõ ràng hoặc mơ hồ do có nhiều ý nghĩa hoặc cách giải thích.

A statement that is unclear or vague due to multiple possible meanings or interpretations.

Ví dụ

The politician made an ambiguous statement during the debate last night.

Nhà chính trị đã đưa ra một tuyên bố không rõ ràng trong cuộc tranh luận tối qua.

The teacher's instructions were not ambiguous, but students misunderstood them.

Hướng dẫn của giáo viên không mơ hồ, nhưng học sinh đã hiểu sai.

Was his ambiguous statement meant to confuse the audience or inform them?

Liệu tuyên bố mơ hồ của anh ấy có ý định làm rối khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambiguous statement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambiguous statement

Không có idiom phù hợp