Bản dịch của từ Ambiguous statement trong tiếng Việt
Ambiguous statement

Ambiguous statement (Adjective)
The politician's ambiguous statement confused many voters during the election.
Câu nói không rõ ràng của chính trị gia đã làm nhiều cử tri bối rối.
Her ambiguous statement did not clarify the social issues at hand.
Câu nói không rõ ràng của cô ấy không làm rõ các vấn đề xã hội.
Is the ambassador's statement ambiguous regarding the new social policies?
Câu nói của đại sứ có phải không rõ ràng về các chính sách xã hội mới không?
Ambiguous statement (Noun)
The politician made an ambiguous statement during the debate last night.
Nhà chính trị đã đưa ra một tuyên bố không rõ ràng trong cuộc tranh luận tối qua.
The teacher's instructions were not ambiguous, but students misunderstood them.
Hướng dẫn của giáo viên không mơ hồ, nhưng học sinh đã hiểu sai.
Was his ambiguous statement meant to confuse the audience or inform them?
Liệu tuyên bố mơ hồ của anh ấy có ý định làm rối khán giả không?
Câu phát biểu mơ hồ (ambiguous statement) là một câu nói hoặc tuyên bố có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, dẫn đến sự không rõ ràng trong thông điệp mà nó truyền tải. Trong tiếng Anh, "ambiguous" có thể được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ứng dụng câu phát biểu mơ hồ trong ngữ cảnh có thể khác nhau, phụ thuộc vào văn hóa và thói quen giao tiếp của mỗi khu vực.
Từ "ambiguous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambiguus", có nghĩa là "không rõ ràng" hay "mơ hồ". "Ambiguus" được cấu tạo từ tiền tố "ambi-" (có nghĩa là "hai bên" hoặc "cả hai") và động từ "agere" (có nghĩa là "hành động"). Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những điều không rõ ràng hoặc có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, phản ánh sự phức tạp trong giao tiếp và diễn đạt ý nghĩa.
Cụm từ "ambiguous statement" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các văn bản hoặc bài luận phân tích, phê bình. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận về ý kiến hoặc quan điểm không rõ ràng. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống học thuật, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu rõ ràng trong thông điệp hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp