Bản dịch của từ Ambulatory care trong tiếng Việt

Ambulatory care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambulatory care (Noun)

ˈæmbjələtˌɔɹi kˈɛɹ
ˈæmbjələtˌɔɹi kˈɛɹ
01

Dịch vụ y tế cung cấp cho bệnh nhân không cần nằm viện.

Health services provided to patients who do not require hospitalization.

Ví dụ

Ambulatory care is essential for patients with chronic health conditions.

Chăm sóc ngoại trú rất quan trọng cho bệnh nhân có bệnh mãn tính.

Many people do not understand ambulatory care services in their communities.

Nhiều người không hiểu dịch vụ chăm sóc ngoại trú trong cộng đồng của họ.

Is ambulatory care available for elderly patients in our local hospital?

Có dịch vụ chăm sóc ngoại trú cho bệnh nhân cao tuổi tại bệnh viện địa phương không?

02

Một loại chăm sóc y tế được cung cấp trên cơ sở ngoại trú.

A type of medical care that is provided on an outpatient basis.

Ví dụ

Ambulatory care services help patients avoid hospital stays and reduce costs.

Dịch vụ chăm sóc ngoại trú giúp bệnh nhân tránh nằm viện và giảm chi phí.

Many people do not understand the benefits of ambulatory care services.

Nhiều người không hiểu lợi ích của dịch vụ chăm sóc ngoại trú.

What types of ambulatory care are available in our community?

Có những loại dịch vụ chăm sóc ngoại trú nào trong cộng đồng của chúng ta?

03

Chăm sóc được cung cấp cho bệnh nhân có thể đi lại và không cần ở lại qua đêm trong bệnh viện.

Care provided to patients who are able to walk and do not need to stay overnight in a hospital.

Ví dụ

Ambulatory care is essential for patients recovering from minor surgeries.

Chăm sóc ngoại trú rất quan trọng cho bệnh nhân hồi phục sau phẫu thuật nhỏ.

Many patients do not require ambulatory care after their check-ups.

Nhiều bệnh nhân không cần chăm sóc ngoại trú sau khi khám sức khỏe.

Is ambulatory care available for patients at the local health center?

Chăm sóc ngoại trú có sẵn cho bệnh nhân tại trung tâm y tế địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambulatory care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambulatory care

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.