Bản dịch của từ Ammonoid trong tiếng Việt
Ammonoid

Ammonoid (Adjective)
Liên quan đến ammonoid.
Relating to the ammonoids.
Ammonoid fossils are often found in social studies of ancient life.
Hóa thạch ammonoid thường được tìm thấy trong nghiên cứu xã hội về sự sống cổ đại.
Many social scientists do not focus on ammonoid research.
Nhiều nhà khoa học xã hội không tập trung vào nghiên cứu ammonoid.
Are ammonoid species important in social discussions about biodiversity?
Các loài ammonoid có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội về đa dạng sinh học không?
Ammonoid (Noun)
Một loài động vật thân mềm chân đầu đã tuyệt chủng với vỏ xoắn ốc phẳng, được tìm thấy phổ biến dưới dạng hóa thạch trong các trầm tích biển từ kỷ devon đến kỷ phấn trắng.
An extinct cephalopod mollusc with a flatcoiled spiral shell found commonly as a fossil in marine deposits from the devonian to the cretaceous periods.
Ammonoids were common fossils in marine deposits during the Cretaceous period.
Ammonoid là hóa thạch phổ biến trong trầm tích biển thời kỳ Kỷ Creta.
Ammonoids did not survive the mass extinction event 66 million years ago.
Ammonoid đã không sống sót sau sự kiện tuyệt chủng hàng loạt 66 triệu năm trước.
Are ammonoids still found in today’s marine environments or only as fossils?
Ammonoid có còn được tìm thấy trong môi trường biển ngày nay hay chỉ là hóa thạch?
Họ từ
Từ "ammonoid" chỉ đến một nhóm động vật giáp xác cổ đại thuộc lớp cephalopoda, được biết đến chủ yếu qua hóa thạch. Chúng có bộ vỏ xoắn ốc và tồn tại từ kỷ Ordovician đến kỷ Phấn trắng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và được phát âm tương tự. Ammonoid đã từng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu về sự tiến hóa và đa dạng sinh học của động vật.
Từ "ammonoid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ammon", nghĩa là "bất tử", xuất phát từ tên gọi của thần Ammon trong thần thoại Ai Cập, người có hình dạng sừng. Các hóa thạch ammonoid, thuộc lớp cephalopod, thường có hình dáng vỏ spiraled phức tạp, phản ánh sự phát triển sinh học qua hàng triệu năm. Định nghĩa hiện tại của ammonoid không chỉ mô tả hình dạng mà còn liên quan đến sự đa dạng sinh học trong kỷ Đệ Tam và kỷ Đệ Tứ, minh chứng cho quá trình tiến hóa của sinh vật biển.
Từ "ammonoid" chủ yếu không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàn lâm, đặc biệt trong sinh vật học và cổ sinh vật học, khi thảo luận về nhóm động vật có vỏ xoắn từ thời kỳ cổ đại. "Ammonoid" cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến sự tiến hóa và đa dạng sinh học trong nước.