Bản dịch của từ Anaerobiosis trong tiếng Việt
Anaerobiosis

Anaerobiosis (Noun)
Sự tồn tại hoặc xảy ra khi không có oxy; tăng trưởng hoặc nuôi cấy (đặc biệt là vi sinh vật) trong điều kiện kỵ khí; khả năng sống kỵ khí.
Existence of or occurrence in the absence of oxygen growth or cultivation especially of microorganisms under anaerobic conditions the ability to live anaerobically.
Anaerobiosis is vital for many bacteria in our digestive system.
Anaerobiosis rất quan trọng cho nhiều vi khuẩn trong hệ tiêu hóa của chúng ta.
Anaerobiosis does not occur in environments with high oxygen levels.
Anaerobiosis không xảy ra trong môi trường có mức oxy cao.
Does anaerobiosis play a role in food preservation methods like fermentation?
Anaerobiosis có đóng vai trò trong các phương pháp bảo quản thực phẩm như lên men không?
Anaerobiosis là quá trình sống hoặc phát triển của sinh vật trong môi trường không có oxy. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học và vi sinh học để mô tả các điều kiện mà vi khuẩn kỵ khí, chẳng hạn như Clostridium, tồn tại và hoạt động. Trong bối cảnh nghiên cứu, anaerobiosis có thể liên quan đến các ứng dụng trong sản xuất thực phẩm lên men hoặc trong quá trình phân hủy chất hữu cơ. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhỏ giữa hai biến thể.
Từ "anaerobiosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "an-" nghĩa là "không", "aero-" nghĩa là "không khí" và "biosis" có nghĩa là "sự sống". Thuật ngữ này mô tả các quá trình sinh học xảy ra trong điều kiện thiếu oxy. Trong lịch sử, nghiên cứu về anaerobiosis đã mở rộng hiểu biết về cách các sinh vật tồn tại trong môi trường nghèo oxy, từ vi khuẩn đến hệ sinh thái, và liên quan chặt chẽ đến các lĩnh vực sinh học môi trường và sinh lý học.
Tình trạng "anaerobiosis" (sống trong điều kiện không có oxy) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi về khoa học tự nhiên và y học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong nghiên cứu sinh học, vi sinh vật học và một số lĩnh vực công nghệ sinh học. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong môi trường học thuật và chuyên ngành, không xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.