Bản dịch của từ Anchorman trong tiếng Việt
Anchorman
Anchorman (Noun)
John was the anchorman for our team at the state relay.
John là người chạy cuối cùng cho đội chúng tôi tại giải bang.
The anchorman did not finish the race due to an injury.
Người chạy cuối cùng đã không hoàn thành cuộc đua do chấn thương.
Is Sarah the anchorman for the upcoming charity relay event?
Sarah có phải là người chạy cuối cùng cho sự kiện tiếp sức từ thiện sắp tới không?
The anchorman reported live from the protests in Washington, D.C.
Người dẫn chương trình đã đưa tin trực tiếp từ các cuộc biểu tình ở Washington, D.C.
The anchorman did not cover the local elections last month.
Người dẫn chương trình đã không đưa tin về cuộc bầu cử địa phương tháng trước.
Is the anchorman always present during breaking news events?
Người dẫn chương trình có luôn có mặt trong các sự kiện tin nóng không?
Họ từ
Từ "anchorman" thường được dùng để chỉ người dẫn chương trình tin tức tại một đài truyền hình. Trong tiếng Anh Mỹ, "anchorman" được sử dụng phổ biến để mô tả nam giới ở vị trí này, trong khi từ tương ứng "anchor" có thể dùng để chỉ cả nam và nữ. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "presenter" cũng có thể được sử dụng để bao gồm những người dẫn chương trình trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Mặc dù "anchorman" không phân biệt giới tính trong nghĩa, nhưng văn hóa và ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách mà từ này được sử dụng.
Từ "anchorman" xuất phát từ chữ Latinh "ancora", có nghĩa là "mỏ neo", được sử dụng để chỉ người đứng vững trong một tình huống. Vào những năm 1970, thuật ngữ này được dùng để mô tả người dẫn chương trình chính trong các bản tin truyền hình, người có vai trò quan trọng trong việc "neo" thông tin cho khán giả. Sự liên kết này nhấn mạnh vai trò dẫn dắt và ổn định của họ trong việc truyền đạt tin tức và thông tin.
Từ "anchorman" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong Nghe và Nói, nơi mà các tình huống thực tế trong truyền thông có thể được thảo luận. Trong phần Đọc và Viết, từ này hiếm khi được đề cập trực tiếp, thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến tin tức hoặc phát thanh. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ người dẫn chương trình tin tức trên truyền hình, thể hiện vai trò lãnh đạo trong việc cung cấp thông tin cho công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp