Bản dịch của từ Anchorman trong tiếng Việt
Anchorman
Anchorman (Noun)
John was the anchorman for our team at the state relay.
John là người chạy cuối cùng cho đội chúng tôi tại giải bang.
The anchorman did not finish the race due to an injury.
Người chạy cuối cùng đã không hoàn thành cuộc đua do chấn thương.
Is Sarah the anchorman for the upcoming charity relay event?
Sarah có phải là người chạy cuối cùng cho sự kiện tiếp sức từ thiện sắp tới không?
The anchorman reported live from the protests in Washington, D.C.
Người dẫn chương trình đã đưa tin trực tiếp từ các cuộc biểu tình ở Washington, D.C.
The anchorman did not cover the local elections last month.
Người dẫn chương trình đã không đưa tin về cuộc bầu cử địa phương tháng trước.
Is the anchorman always present during breaking news events?
Người dẫn chương trình có luôn có mặt trong các sự kiện tin nóng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp