Bản dịch của từ Relay trong tiếng Việt
Relay
Noun [U/C] Verb

Relay(Noun)
rˈɛleɪ
ˈrɛɫeɪ
01
Một thiết bị nhận và gửi tín hiệu hoặc tin nhắn.
A device that receives and transmits signals or messages
Ví dụ
02
Một hành động chuyển giao cái gì đó, chẳng hạn như thông tin hoặc tin nhắn.
An act of passing something along such as information or messages
Ví dụ
03
Một nhóm hoặc đội thay thế một nhóm hoặc đội khác trong một cuộc đua hoặc thi đấu.
A group or team that takes over from another in a race or competition
Ví dụ
Relay(Verb)
rˈɛleɪ
ˈrɛɫeɪ
01
Một thiết bị nhận và truyền tín hiệu hoặc tin nhắn
To pass on information or messages to someone else
Ví dụ
Ví dụ
