Bản dịch của từ Relay trong tiếng Việt
Relay
Relay (Noun)
Một thiết bị điện, thường kết hợp một nam châm điện, được kích hoạt bởi dòng điện hoặc tín hiệu trong một mạch để mở hoặc đóng mạch khác.
An electrical device, typically incorporating an electromagnet, which is activated by a current or signal in one circuit to open or close another circuit.
The relay of information between friends was swift and accurate.
Việc chuyển tiếp thông tin giữa những người bạn diễn ra nhanh chóng và chính xác.
The social event relied on a relay for sound system control.
Sự kiện xã hội dựa vào rơle để điều khiển hệ thống âm thanh.
The charity fundraiser used a relay to manage the lighting system.
Quỹ gây quỹ từ thiện đã sử dụng rơle để quản lý hệ thống chiếu sáng.
In the relay race, four team members each run a portion.
Trong phần chạy tiếp sức, bốn thành viên trong đội mỗi người chạy một phần.
The relay of volunteers worked tirelessly to clean up the park.
Các tình nguyện viên tiếp sức đã làm việc không mệt mỏi để dọn dẹp công viên.
The relay of students took turns presenting their research projects.
Các sinh viên tiếp sức lần lượt trình bày dự án nghiên cứu của mình.
Một thiết bị để nhận, củng cố và truyền lại tín hiệu radio hoặc tivi.
A device to receive, reinforce, and retransmit a radio or television signal.
The relay station is crucial for broadcasting news to remote areas.
Trạm chuyển tiếp rất quan trọng để phát tin tức đến các vùng sâu vùng xa.
The social media relay ensures information reaches a wider audience.
Việc chuyển tiếp trên mạng xã hội đảm bảo thông tin đến được với nhiều đối tượng hơn.
The relay race at the community event raised funds for charity.
Cuộc đua tiếp sức tại sự kiện cộng đồng đã gây quỹ từ thiện.
Dạng danh từ của Relay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relay | Relays |
Kết hợp từ của Relay (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sprint relay Chạy tiếp sức | The sprint relay team won the race together. Đội chạy tiếp sức đã chiến thắng cuộc đua cùng nhau. |
Medley relay Đua điều hòa hỗn hợp | The school organized a medley relay for the students. Trường tổ chức cuộc đua hỗn hợp cho học sinh. |
Freestyle relay Đua bơi tự do đoàn | The team practiced freestyle relay for the upcoming competition. Đội tập luyện chạy đua tự do cho cuộc thi sắp tới. |
4 by 400 relay Đua chạy 4x400 mét | The team won the 4 by 400 relay race. Đội đã giành chiến thắng trong cuộc đua tiếp sức 4x400. |
Relay (Verb)
Nằm lại hoặc khác đi.
Lay again or differently.
She relayed the message to her friend.
Cô chuyển tin nhắn cho bạn mình.
He relayed the news about the event to everyone.
Anh ấy chuyển tin tức về sự kiện này cho mọi người.
They relayed the instructions to the team members.
Họ chuyển tiếp hướng dẫn cho các thành viên trong nhóm.
Nhận và chuyển đi (thông tin hoặc tin nhắn)
Receive and pass on (information or a message)
She relayed the party details to her friends via text.
Cô ấy đã chuyển tiếp chi tiết về bữa tiệc cho bạn bè của mình qua tin nhắn.
The student relayed the teacher's instructions to the group.
Học sinh đã chuyển tiếp những chỉ dẫn của giáo viên cho cả nhóm.
He relayed the exciting news about the upcoming concert to everyone.
Anh ấy đã chuyển tiếp những tin tức thú vị về buổi hòa nhạc sắp tới cho mọi người.
Dạng động từ của Relay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relaying |
Họ từ
Từ "relay" trong tiếng Anh có nghĩa là tiếp sức hoặc truyền đạt thông tin từ một nguồn đến một nguồn khác. Trong ngữ cảnh thể thao, "relay" đề cập đến cuộc đua tiếp sức, trong đó các vận động viên thay phiên nhau chạy. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể được sử dụng như một danh từ và động từ tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng chú ý rằng ngữ điệu và một số cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "relay" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "relayer", có nghĩa là "gửi lại" hoặc "chuyển giao". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ từ tiếng Latin "relacia", có nghĩa là "sự liên hệ" hay "sự truyền đạt". Vào thế kỷ 18, từ "relay" được sử dụng trong quân đội để chỉ việc chuyển giao thông tin giữa các đơn vị. Ngày nay, từ này không chỉ mang nghĩa vận chuyển thông tin mà còn áp dụng trong lĩnh vực thể thao và công nghệ, thể hiện sự kết nối và sự chuyển giao liên tục giữa các yếu tố.
Từ "relay" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông tin hoặc giao tiếp. Trong phần đọc và viết, từ này thường gắn liền với các chủ đề kỹ thuật hoặc vận chuyển. Ngoài ra, "relay" còn thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt trong các cuộc thi tiếp sức, thể hiện sự hợp tác và đồng đội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp