Bản dịch của từ Relay trong tiếng Việt

Relay

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relay (Noun)

ɹilˈei
ɹˈilˌei
01

Một thiết bị điện, thường kết hợp một nam châm điện, được kích hoạt bởi dòng điện hoặc tín hiệu trong một mạch để mở hoặc đóng mạch khác.

An electrical device, typically incorporating an electromagnet, which is activated by a current or signal in one circuit to open or close another circuit.

Ví dụ

The relay of information between friends was swift and accurate.

Việc chuyển tiếp thông tin giữa những người bạn diễn ra nhanh chóng và chính xác.

The social event relied on a relay for sound system control.

Sự kiện xã hội dựa vào rơle để điều khiển hệ thống âm thanh.

The charity fundraiser used a relay to manage the lighting system.

Quỹ gây quỹ từ thiện đã sử dụng rơle để quản lý hệ thống chiếu sáng.

02

Một nhóm người hoặc động vật tham gia vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động trong một khoảng thời gian và sau đó được thay thế bởi một nhóm tương tự.

A group of people or animals engaged in a task or activity for a period of time and then replaced by a similar group.

Ví dụ

In the relay race, four team members each run a portion.

Trong phần chạy tiếp sức, bốn thành viên trong đội mỗi người chạy một phần.

The relay of volunteers worked tirelessly to clean up the park.

Các tình nguyện viên tiếp sức đã làm việc không mệt mỏi để dọn dẹp công viên.

The relay of students took turns presenting their research projects.

Các sinh viên tiếp sức lần lượt trình bày dự án nghiên cứu của mình.

03

Một thiết bị để nhận, củng cố và truyền lại tín hiệu radio hoặc tivi.

A device to receive, reinforce, and retransmit a radio or television signal.

Ví dụ

The relay