Bản dịch của từ Anchovy trong tiếng Việt
Anchovy

Anchovy (Noun)
Anchovies are commonly used in Mediterranean cuisine for their strong flavor.
Cá cơm thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải vì hương vị mạnh mẽ.
I don't like anchovies because of their salty taste.
Tôi không thích cá cơm vì vị mặn của chúng.
Are anchovies a popular ingredient in your country's traditional dishes?
Cá cơm có phải là nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống của quốc gia bạn không?
Dạng danh từ của Anchovy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anchovy | Anchovies |
Họ từ
Cá cơm (anchovy) là một loại cá nhỏ có giá trị dinh dưỡng cao, thường được sử dụng trong ẩm thực để gia vị hoặc làm nguyên liệu trong các món ăn. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cá cơm thường được nói đến trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm như nước sốt và pizza. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số cách chế biến.
Từ "anchovy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anchovia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "ankouvi", chỉ một loại cá nhỏ thuộc họ cá cơm. Trong thời kỳ La Mã cổ đại, cá cơm được sử dụng làm thực phẩm và gia vị phổ biến. Việc phát triển từ này diễn ra trong các nền văn hóa Địa Trung Hải, cho thấy sự liên quan mật thiết của nó với ẩm thực và giao thương hải sản, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ loại cá này trong tiếng Anh.
Từ "anchovy" (cá cơm) không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong chế biến món ăn, đặc biệt trong ẩm thực Địa Trung Hải và các món ăn Ý như pizza hoặc sốt. Sự phổ biến của từ này hạn chế, chủ yếu trong các hội thoại chuyên ngành hoặc thiền về ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp