Bản dịch của từ Ancillary trong tiếng Việt

Ancillary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ancillary (Adjective)

ˈænsəlˌɛɹi
ˈænsəlˌɛɹi
01

Cung cấp hỗ trợ cần thiết cho các hoạt động chính hoặc hoạt động của một tổ chức, hệ thống, v.v.

Providing necessary support to the primary activities or operation of an organization system etc.

Ví dụ

The ancillary services at the community center are free for residents.

Các dịch vụ phụ tại trung tâm cộng đồng miễn phí cho cư dân.

The ancillary staff help organize events for the charity fundraiser.

Nhân viên phụ giúp tổ chức sự kiện cho chương trình gây quỹ từ thiện.

The ancillary facilities like the playground add value to the neighborhood.

Các tiện ích phụ như sân chơi tạo thêm giá trị cho khu phố.

Ancillary (Noun)

ˈænsəlˌɛɹi
ˈænsəlˌɛɹi
01

Người có công việc cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho các hoạt động chính của một tổ chức, hệ thống, v.v.

A person whose work provides necessary support to the primary activities of an organization system etc.

Ví dụ

The social worker is an ancillary to the community development project.

Người làm xã hội làm việc hỗ trợ cho dự án phát triển cộng đồng.

The counselor plays an ancillary role in the mental health program.

Người tư vấn đóng vai trò hỗ trợ trong chương trình sức khỏe tâm thần.

The volunteer is an ancillary member of the charity organization.

Người tình nguyện viên là thành viên hỗ trợ của tổ chức từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ancillary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ancillary

Không có idiom phù hợp