Bản dịch của từ Anecdotal report trong tiếng Việt
Anecdotal report
Noun [U/C]

Anecdotal report (Noun)
ˌænəkdˈoʊtəl ɹipˈɔɹt
ˌænəkdˈoʊtəl ɹipˈɔɹt
01
Báo cáo bao gồm một tập hợp các tài khoản hoặc câu chuyện cá nhân có thể cung cấp cái nhìn nhưng thiếu độ chính xác khoa học.
A report that contains a collection of personal accounts or stories that may provide insights but lack scientific rigor.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại dữ liệu định tính dựa trên kinh nghiệm cá nhân thay vì nghiên cứu có hệ thống.
A type of qualitative data based on individual experiences rather than systematic research.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anecdotal report
Không có idiom phù hợp