Bản dịch của từ Anecdotal report trong tiếng Việt
Anecdotal report
Noun [U/C]

Anecdotal report(Noun)
ˌænəkdˈoʊtəl ɹipˈɔɹt
ˌænəkdˈoʊtəl ɹipˈɔɹt
01
Báo cáo bao gồm một tập hợp các tài khoản hoặc câu chuyện cá nhân có thể cung cấp cái nhìn nhưng thiếu độ chính xác khoa học.
A report that contains a collection of personal accounts or stories that may provide insights but lack scientific rigor.
Ví dụ
02
Một loại dữ liệu định tính dựa trên kinh nghiệm cá nhân thay vì nghiên cứu có hệ thống.
A type of qualitative data based on individual experiences rather than systematic research.
Ví dụ
