Bản dịch của từ Anecdotal report trong tiếng Việt

Anecdotal report

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anecdotal report (Noun)

ˌænəkdˈoʊtəl ɹipˈɔɹt
ˌænəkdˈoʊtəl ɹipˈɔɹt
01

Báo cáo bao gồm một tập hợp các tài khoản hoặc câu chuyện cá nhân có thể cung cấp cái nhìn nhưng thiếu độ chính xác khoa học.

A report that contains a collection of personal accounts or stories that may provide insights but lack scientific rigor.

Ví dụ

The teacher shared an anecdotal report about student success in class.

Giáo viên đã chia sẻ một báo cáo giai thoại về sự thành công của học sinh trong lớp.

The researchers did not rely on anecdotal reports for their findings.

Các nhà nghiên cứu đã không dựa vào các báo cáo giai thoại cho kết quả của họ.

Can you provide an anecdotal report from your community service experience?

Bạn có thể cung cấp một báo cáo giai thoại từ trải nghiệm tình nguyện của bạn không?

02

Một loại dữ liệu định tính dựa trên kinh nghiệm cá nhân thay vì nghiên cứu có hệ thống.

A type of qualitative data based on individual experiences rather than systematic research.

Ví dụ

The teacher shared an anecdotal report about students' community service experiences.

Giáo viên đã chia sẻ một báo cáo giai thoại về trải nghiệm phục vụ cộng đồng của học sinh.

An anecdotal report does not provide systematic data for social research.

Một báo cáo giai thoại không cung cấp dữ liệu hệ thống cho nghiên cứu xã hội.

Can you provide an anecdotal report from your volunteer experiences?

Bạn có thể cung cấp một báo cáo giai thoại từ những trải nghiệm tình nguyện của bạn không?

03

Báo cáo không chính thức về các sự kiện hoặc tình huống, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận khi không có dữ liệu chính thức.

Informal reporting of events or situations, often used in discussions where formal data is not available.

Ví dụ

The teacher provided an anecdotal report about students' behavior last week.

Giáo viên đã cung cấp một báo cáo giai thoại về hành vi của học sinh tuần trước.

They did not accept the anecdotal report as sufficient evidence for the study.

Họ không chấp nhận báo cáo giai thoại là bằng chứng đủ cho nghiên cứu.

Is the anecdotal report from the community reliable for our research?

Báo cáo giai thoại từ cộng đồng có đáng tin cậy cho nghiên cứu của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anecdotal report/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anecdotal report

Không có idiom phù hợp