Bản dịch của từ Anecdotal report trong tiếng Việt
Anecdotal report

Anecdotal report (Noun)
Báo cáo bao gồm một tập hợp các tài khoản hoặc câu chuyện cá nhân có thể cung cấp cái nhìn nhưng thiếu độ chính xác khoa học.
A report that contains a collection of personal accounts or stories that may provide insights but lack scientific rigor.
The teacher shared an anecdotal report about student success in class.
Giáo viên đã chia sẻ một báo cáo giai thoại về sự thành công của học sinh trong lớp.
The researchers did not rely on anecdotal reports for their findings.
Các nhà nghiên cứu đã không dựa vào các báo cáo giai thoại cho kết quả của họ.
Can you provide an anecdotal report from your community service experience?
Bạn có thể cung cấp một báo cáo giai thoại từ trải nghiệm tình nguyện của bạn không?
Một loại dữ liệu định tính dựa trên kinh nghiệm cá nhân thay vì nghiên cứu có hệ thống.
A type of qualitative data based on individual experiences rather than systematic research.
The teacher shared an anecdotal report about students' community service experiences.
Giáo viên đã chia sẻ một báo cáo giai thoại về trải nghiệm phục vụ cộng đồng của học sinh.
An anecdotal report does not provide systematic data for social research.
Một báo cáo giai thoại không cung cấp dữ liệu hệ thống cho nghiên cứu xã hội.
Can you provide an anecdotal report from your volunteer experiences?
Bạn có thể cung cấp một báo cáo giai thoại từ những trải nghiệm tình nguyện của bạn không?
The teacher provided an anecdotal report about students' behavior last week.
Giáo viên đã cung cấp một báo cáo giai thoại về hành vi của học sinh tuần trước.
They did not accept the anecdotal report as sufficient evidence for the study.
Họ không chấp nhận báo cáo giai thoại là bằng chứng đủ cho nghiên cứu.
Is the anecdotal report from the community reliable for our research?
Báo cáo giai thoại từ cộng đồng có đáng tin cậy cho nghiên cứu của chúng ta không?