Bản dịch của từ Animated trong tiếng Việt
Animated

Animated (Adjective)
She gave an animated speech at the social event.
Cô ấy đã phát biểu sôi nổi tại sự kiện xã hội.
The audience was not impressed by his lack of animated storytelling.
Khán giả không ấn tượng với cách kể chuyện thiếu sự sống động của anh ấy.
Was the animated discussion about the importance of social connections?
Cuộc thảo luận sôi nổi về tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội phải không?
Được ban tặng sự sống.
Endowed with life.
The animated discussion about climate change was engaging.
Cuộc thảo luận sôi nổi về biến đổi khí hậu rất hấp dẫn.
She didn't appreciate the animated behavior of her classmates during exams.
Cô ấy không đánh giá cao hành vi hồn nhiên của bạn cùng lớp trong kỳ thi.
Was the animated presentation on renewable energy informative and interesting?
Bài thuyết trình sôi nổi về năng lượng tái tạo có hữu ích và thú vị không?
The animated movie captivated the audience with its colorful characters.
Bộ phim hoạt hình đã thu hút khán giả bằng những nhân vật màu sắc.
She didn't enjoy the animated series because she prefers live-action shows.
Cô ấy không thích bộ phim hoạt hình vì cô ấy thích các chương trình hành động trực tiếp.
Did you watch the animated short film that won an award recently?
Bạn đã xem bộ phim ngắn hoạt hình đã giành giải thưởng gần đây chưa?
Họ từ
Từ "animated" được sử dụng để miêu tả trạng thái sống động, tràn đầy năng lượng hoặc có sự chuyển động. Trong lĩnh vực điện ảnh, "animated" thường ám chỉ các tác phẩm hoạt hình, nơi hình ảnh được tạo ra bằng cách sử dụng công nghệ máy tính hoặc vẽ tay. Cách phát âm và viết của từ này là giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "animated" có thể thường gặp nhiều hơn trong các ngữ cảnh nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng mạnh mẽ hơn trong quảng cáo và tiếp thị.
Từ "animated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "animatus", tham chiếu đến động từ "animare", có nghĩa là "làm sống động" hoặc "thổi hồn". Gốc từ này xuất phát từ "anima", có nghĩa là "linh hồn" hoặc "sinh khí". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái sống động, năng động. Ngày nay, "animated" được dùng để chỉ những hình ảnh hay nội dung được làm sống động qua các phương pháp kỹ thuật số, phản ánh sự kết nối với trạng thái linh hồn và sự sống.
Từ "animated" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, khi thí sinh phải mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của nhân vật trong bối cảnh hoạt hình. Trong phần Đọc và Viết, "animated" thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghệ thuật, truyền thông và công nghệ. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh sống động và sôi động trong các bộ phim hoặc chương trình truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



