Bản dịch của từ Animus trong tiếng Việt
Animus

Animus (Noun)
Động lực để làm việc gì đó.
Motivation to do something.
His animus to help the homeless led to founding a charity.
Sự động viên của anh ấy để giúp người vô gia cư dẫn đến việc thành lập một tổ chức từ thiện.
The animus behind her community projects is to promote unity.
Sứ mệnh đứng sau các dự án cộng đồng của cô ấy là để thúc đẩy sự đoàn kết.
Their animus for change inspired a movement for social reform.
Sự động viên của họ cho sự thay đổi đã truyền cảm hứng cho một phong trào cải cách xã hội.
The animus between the two rival groups was palpable.
Mối thù hằn giữa hai nhóm đối địch rõ ràng.
The animus towards immigrants was evident in the heated debate.
Sự căm ghét đối với người nhập cư rõ ràng trong cuộc tranh luận gay gắt.
The animus stemmed from years of unresolved conflicts.
Mối thù hằn bắt nguồn từ nhiều năm xung đột chưa giải quyết.
(trong tâm lý học jungian) phần nam tính trong tính cách của người phụ nữ.
(in jungian psychology) the masculine part of a woman's personality.
She struggled to embrace her animus and assert herself in meetings.
Cô ấy đã vật lộn để ôm lấy phần animus của mình và tỏ ra mạnh mẽ trong các cuộc họp.
The workshop focused on integrating the animus and anima in individuals.
Buổi hội thảo tập trung vào việc hòa nhập animus và anima trong từng cá nhân.
Understanding one's animus can lead to personal growth and empowerment.
Hiểu rõ về animus của mình có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân và quyền lực.
Họ từ
Từ "animus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là tinh thần, tâm hồn hoặc ý chí. Trong văn học và tâm lý học, "animus" thường chỉ khía cạnh nam tính trong tâm lý của người phụ nữ, theo lý thuyết của Carl Jung. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "animus" để chỉ cùng một khái niệm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học và tâm lý học.
Từ "animus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "anima", có nghĩa là "linh hồn" hoặc "tinh thần". Trong tiếng Latin, "animus" chỉ về bản chất, tâm lý hoặc ý chí của con người. Trong thời kỳ Phục Hưng, từ này được sử dụng rộng rãi trong triết học và tâm lý học để diễn tả động lực nội tâm của con người. Hiện nay, "animus" thường được hiểu là thái độ hoặc tâm trạng, phản ánh tính cách và quan điểm cá nhân của một người.
Từ "animus" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong văn cảnh học thuật hoặc triết học, nơi đề cập đến tâm tính, động lực bên trong hoặc ý thức. Trong các tình huống chung, "animus" thường xuất hiện khi bàn luận về tâm lý, xung đột cá nhân hoặc động cơ. Sự sử dụng giới hạn này làm cho từ này trở thành một lựa chọn phong phú cho những nghiên cứu chuyên sâu về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp