Bản dịch của từ Ankh trong tiếng Việt

Ankh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ankh (Noun)

01

Một vật hoặc thiết kế giống như cây thánh giá nhưng có vòng thay vì tay trên, được sử dụng ở ai cập cổ đại như biểu tượng của sự sống.

An object or design resembling a cross but having a loop instead of the top arm used in ancient egypt as a symbol of life.

Ví dụ

The ankh symbolizes life in ancient Egyptian culture and art.

Ankh tượng trưng cho sự sống trong văn hóa và nghệ thuật Ai Cập cổ đại.

Many people do not understand the significance of the ankh symbol.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của biểu tượng ankh.

Is the ankh still used in modern social movements today?

Biểu tượng ankh có còn được sử dụng trong các phong trào xã hội hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ankh cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ankh

Không có idiom phù hợp