Bản dịch của từ Ankh trong tiếng Việt
Ankh
Noun [U/C]
Ankh (Noun)
Ví dụ
The ankh symbolizes life in ancient Egyptian culture and art.
Ankh tượng trưng cho sự sống trong văn hóa và nghệ thuật Ai Cập cổ đại.
Many people do not understand the significance of the ankh symbol.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của biểu tượng ankh.
Is the ankh still used in modern social movements today?
Biểu tượng ankh có còn được sử dụng trong các phong trào xã hội hiện nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ankh
Không có idiom phù hợp