Bản dịch của từ Ankle lock trong tiếng Việt
Ankle lock

Ankle lock (Noun)
Kỹ thuật vặn cổ chân của một người đã bị ngã xuống, để giữ họ nằm yên, trước nguy cơ bị thương ở mắt cá chân sẽ khiến họ bị thương suốt đời.
The technique of twisting the ankle of someone already down in order to keep them down under the painful threat of an injury to their ankle that will mar them for life.
The ankle lock is a common move in Brazilian Jiu-Jitsu competitions.
Khóa mắt cá chân là một động tác phổ biến trong các giải đấu Jiu-Jitsu.
Many fighters avoid the ankle lock during their training sessions.
Nhiều võ sĩ tránh khóa mắt cá chân trong các buổi tập luyện.
Is the ankle lock effective in self-defense situations?
Khóa mắt cá chân có hiệu quả trong các tình huống tự vệ không?
Khóa cổ chân (ankle lock) là một kỹ thuật trong môn võ tự vệ hoặc thể thao, đặc biệt trong đấu vật và jiu-jitsu, nơi người thi đấu sử dụng chân của mình để khóa hoặc giữ một phần của chân đối thủ, thường là mắt cá chân, nhằm kiểm soát hoặc gây đau. Từ này không có biến thể khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong phát âm hay viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về phổ biến sử dụng trong từng văn cảnh thể thao. Khóa cổ chân thường được coi là một kỹ thuật tấn công mang tính chiến thuật.
Thuật ngữ "ankle lock" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "ankle" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "anċ", nghĩa là "khớp chân", và "lock", từ tiếng Old English "locc", mang nghĩa là "khóa" hoặc "kẹp". Trong ngữ cảnh thể thao, thuật ngữ này đề cập đến một kỹ thuật khóa chân nhằm hạn chế chuyển động của đối thủ. Sự phát triển này thể hiện sự chuyển hóa từ ý nghĩa gốc về sự liên kết vật lý sang khía cạnh chiến thuật trong các môn thể thao như đấu vật và jiu-jitsu, nơi mà việc kiểm soát đối thủ là rất quan trọng.
Cụm từ "ankle lock" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thể thao, đặc biệt là trong các môn võ thuật như jiu-jitsu và đấu vật, khi mô tả một kỹ thuật nhằm kiểm soát đối thủ bằng cách khóa chân. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết về thể thao hoặc chấn thương. Tuy nhiên, độ phổ biến của nó trong các cuộc thảo luận chuyên môn có thể cao hơn.