Bản dịch của từ Anosmia trong tiếng Việt
Anosmia

Anosmia (Noun)
Anosmia affected Jane's ability to enjoy her favorite foods.
Anosmia đã ảnh hưởng đến khả năng thưởng thức món ăn yêu thích của Jane.
Many people do not understand anosmia's impact on social interactions.
Nhiều người không hiểu tác động của anosmia đến các tương tác xã hội.
Is anosmia common among people who have had COVID-19?
Anosmia có phổ biến trong số những người đã mắc COVID-19 không?
Họ từ
Anosmia là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng mất khả năng ngửi mùi. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như chấn thương đầu, nhiễm virus hoặc các vấn đề về niêm mạc mũi. Anosmia có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, vì khứu giác đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện thực phẩm và môi trường. Dù không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "anosmia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "osme" có nghĩa là "mùi". Từ này xuất hiện trong các tài liệu y học đầu thế kỷ 19 để mô tả tình trạng mất khả năng ngửi. Sự kết hợp giữa các thành tố này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ tình trạng bệnh lý khi một người hoàn toàn hoặc một phần không có khả năng phát hiện mùi.
Từ "anosmia" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, do bản chất chuyên ngành của thuật ngữ này, thường gặp trong văn hóa y học và sinh học. Anosmia đề cập đến tình trạng mất khứu giác, thường được thảo luận trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe, chẳng hạn như các rối loạn cảm giác hoặc các bệnh lý như COVID-19. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các bài viết khoa học và y tế, nhưng hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.