Bản dịch của từ Ante trong tiếng Việt
Ante

Ante (Noun)
Players put up an ante before receiving cards in poker.
Người chơi đặt một con cược trước khi nhận bài trong poker.
The ante in the game was $20 per player.
Con cược trong trò chơi là $20 cho mỗi người chơi.
The dealer collected the antes from all the players.
Người chia bài thu cược từ tất cả các người chơi.
Dạng danh từ của Ante (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ante | Antes |
Ante (Verb)
Players often ante before starting a game of poker.
Người chơi thường đặt cược trước khi bắt đầu trò chơi poker.
He anted up to join the friendly brag competition.
Anh ấy đặt cược để tham gia cuộc thi châm biếm thân thiện.
Before the card game, everyone needs to ante a small amount.
Trước khi chơi bài, mọi người cần phải đặt cược một khoản tiền nhỏ.
Dạng động từ của Ante (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ante |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Antes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anteing |
Họ từ
Từ "ante" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh cá cược và trò chơi, có nghĩa là số tiền hoặc tài sản mà người chơi đặt cược trước khi bắt đầu một vòng chơi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa British English và American English, cả hai đều dùng "ante" với cùng một cách phát âm /ˈænti/. Việc sử dụng từ này chủ yếu phổ biến trong các trò chơi bài, như poker, nơi mỗi người chơi phải góp phần theo quy định để đủ điều kiện tham gia vòng chơi.
Từ "ante" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "trước" hoặc "phía trước". Trong ngữ cảnh văn học và triết học, "ante" thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái hay sự kiện xảy ra trước một thời điểm nhất định. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác vẫn giữ nguyên ý nghĩa về thời gian hoặc thứ tự, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại của nó.
Từ "ante" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong các lĩnh vực luật pháp và trò chơi bài, nơi nó chỉ định số tiền đặt cược ban đầu. Trong đời sống hàng ngày, từ này hiếm được sử dụng do sự hạn chế trong các tình huống bình thường, nhưng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về chiến lược khi chơi bài hoặc trong các văn bản luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp