Bản dịch của từ Anthoxanthin trong tiếng Việt
Anthoxanthin
Noun [U/C]

Anthoxanthin(Noun)
ˌænθˈɑkstɨn
ˌænθˈɑkstɨn
Ví dụ
02
Nó liên quan đến việc lọc UV và có thể có các tính chất chống oxy hóa.
It is involved in UV filtration and may have antioxidant properties.
Ví dụ
03
Anthoxanthin có thể được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và hoa, góp phần vào màu sắc của chúng.
Anthoxanthin can be found in various fruits and flowers, contributing to their coloration.
Ví dụ
