Bản dịch của từ Anthoxanthin trong tiếng Việt

Anthoxanthin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthoxanthin(Noun)

ˌænθˈɑkstɨn
ˌænθˈɑkstɨn
01

Một loại sắc tố flavonoid có trong thực vật, có thể xuất hiện màu vàng hoặc không màu tùy thuộc vào độ pH.

A type of flavonoid pigment found in plants, which can appear yellow to colorless depending on the pH.

Ví dụ
02

Nó liên quan đến việc lọc UV và có thể có các tính chất chống oxy hóa.

It is involved in UV filtration and may have antioxidant properties.

Ví dụ
03

Anthoxanthin có thể được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và hoa, góp phần vào màu sắc của chúng.

Anthoxanthin can be found in various fruits and flowers, contributing to their coloration.

Ví dụ