Bản dịch của từ Anti-natalism trong tiếng Việt

Anti-natalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti-natalism (Noun)

ˌæntinˈætəmbəlz
ˌæntinˈætəmbəlz
01

Quan điểm triết học phản đối sinh, cho rằng sinh là có hại.

The philosophical position that opposes birth suggesting that coming into existence is a harm.

Ví dụ

Anti-natalism argues that life can cause unnecessary suffering for individuals.

Chủ nghĩa phản sinh cho rằng cuộc sống có thể gây ra đau khổ không cần thiết.

Many people do not support anti-natalism due to its controversial ideas.

Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa phản sinh vì những ý tưởng gây tranh cãi.

Is anti-natalism gaining popularity among young thinkers in social discussions?

Chủ nghĩa phản sinh có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?

02

Một niềm tin rằng việc tạo ra những sinh vật mới là sai trái về mặt đạo đức.

A belief that it is morally wrong to bring new beings into existence.

Ví dụ

Many philosophers support anti-natalism for ethical reasons in society today.

Nhiều triết gia ủng hộ chủ nghĩa chống sinh sản vì lý do đạo đức.

They do not believe in anti-natalism as a valid social perspective.

Họ không tin vào chủ nghĩa chống sinh sản như một quan điểm xã hội hợp lệ.

Is anti-natalism gaining popularity among young activists in modern society?

Chủ nghĩa chống sinh sản có đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ không?

03

Một lập trường tư tưởng ủng hộ việc giảm hoặc chấm dứt sinh sản của con người.

An ideological stance advocating for the reduction or cessation of human reproduction.

Ví dụ

Anti-natalism promotes fewer births to reduce environmental impact worldwide.

Chủ nghĩa chống sinh sản thúc đẩy ít sinh đẻ hơn để giảm tác động môi trường.

Many people do not support anti-natalism due to cultural beliefs.

Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa chống sinh sản do tín ngưỡng văn hóa.

Is anti-natalism gaining popularity among young activists in 2023?

Chủ nghĩa chống sinh sản có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti-natalism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti-natalism

Không có idiom phù hợp