Bản dịch của từ Anti-natalism trong tiếng Việt
Anti-natalism

Anti-natalism (Noun)
Quan điểm triết học phản đối sinh, cho rằng sinh là có hại.
The philosophical position that opposes birth suggesting that coming into existence is a harm.
Anti-natalism argues that life can cause unnecessary suffering for individuals.
Chủ nghĩa phản sinh cho rằng cuộc sống có thể gây ra đau khổ không cần thiết.
Many people do not support anti-natalism due to its controversial ideas.
Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa phản sinh vì những ý tưởng gây tranh cãi.
Is anti-natalism gaining popularity among young thinkers in social discussions?
Chủ nghĩa phản sinh có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?
Many philosophers support anti-natalism for ethical reasons in society today.
Nhiều triết gia ủng hộ chủ nghĩa chống sinh sản vì lý do đạo đức.
They do not believe in anti-natalism as a valid social perspective.
Họ không tin vào chủ nghĩa chống sinh sản như một quan điểm xã hội hợp lệ.
Is anti-natalism gaining popularity among young activists in modern society?
Chủ nghĩa chống sinh sản có đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ không?
Một lập trường tư tưởng ủng hộ việc giảm hoặc chấm dứt sinh sản của con người.
An ideological stance advocating for the reduction or cessation of human reproduction.
Anti-natalism promotes fewer births to reduce environmental impact worldwide.
Chủ nghĩa chống sinh sản thúc đẩy ít sinh đẻ hơn để giảm tác động môi trường.
Many people do not support anti-natalism due to cultural beliefs.
Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa chống sinh sản do tín ngưỡng văn hóa.
Is anti-natalism gaining popularity among young activists in 2023?
Chủ nghĩa chống sinh sản có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?
Chủ nghĩa phản sinh (anti-natalism) là một triết lý tri thức tranh luận về việc sinh con, cho rằng việc sinh ra một đứa trẻ có thể gây ra nỗi khổ đau lớn hơn là vui sướng. Hệ tư tưởng này thường được liên kết với quan điểm cho rằng sự tồn tại của con người mang lại nhiều bất hạnh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa đen, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và phổ biến trong từng khu vực.
Từ "anti-natalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "anti-" nghĩa là "chống lại" và "natalis" có nghĩa là "liên quan đến sự sinh ra". Khái niệm này xuất hiện trong triết học vào thế kỷ 19, phản ánh quan điểm cho rằng sự tồn tại của con người dẫn đến đau khổ. Sự kết hợp giữa các yếu tố này đã tạo ra một trường phái tư tưởng chỉ trích việc sinh con, thể hiện mối quan ngại về trách nhiệm đạo đức và sự bền vững của nhân loại.
Chủ đề "anti-natalism" ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được thấy trong các văn bản học thuật, bài báo xã hội hoặc triết học, nơi thảo luận về những quan điểm đạo đức và triết lý liên quan đến việc sinh con. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về nhân khẩu học, môi trường và trách nhiệm cá nhân đối với tương lai của thế hệ tiếp theo.