Bản dịch của từ Antimetabole trong tiếng Việt
Antimetabole
Antimetabole (Noun)
(hùng biện) kỹ thuật lặp lại một cụm từ trong khi đảo ngược thứ tự của các yếu tố nhất định hoặc cấu trúc ngữ pháp của nó, như một hình thức đặt cạnh nhau.
Rhetoric the technique of repeating a phrase while reversing the order of certain elements or its grammatical structure as a form of juxtaposition.
Antimetabole emphasizes the importance of freedom over security in society.
Antimetabole nhấn mạnh tầm quan trọng của tự do hơn an ninh trong xã hội.
Many speakers do not use antimetabole effectively in social discussions.
Nhiều diễn giả không sử dụng antimetabole hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội.
How can antimetabole improve our understanding of social issues?
Làm thế nào antimetabole có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?