Bản dịch của từ Anting trong tiếng Việt
Anting

Anting (Noun)
Hành vi được thấy ở một số loài chim, trong đó chim nhặt kiến và chà xát chúng trên lông hoặc đứng với đôi cánh dang rộng và cho phép kiến bò qua. có thể chất tiết của kiến giúp giữ cho bộ lông ở tình trạng tốt.
Behaviour seen in some birds, in which the bird either picks up ants and rubs them on the feathers or stands with the wings spread and allows the ants to crawl over it. it is probable that the ants' secretions help to keep the feathers in good condition.
The anting behavior of crows is fascinating to observe.
Hành vi anting của những con quạ rất hấp dẫn để quan sát.
Scientists believe anting is a way for birds to maintain hygiene.
Các nhà khoa học tin rằng anting là cách mà các loài chim duy trì vệ sinh.
Watching sparrows engage in anting is a common sight in parks.
Xem những con sẻ thực hiện hành vi anting là một cảnh thường thấy ở các công viên.
Họ từ
"Anting" là một thuật ngữ trong thuyết sinh học miêu tả hành vi của một số loài chim khi chúng sử dụng kiến hoặc các loại côn trùng khác để bôi lên lông của mình. Hành vi này có thể giúp loại bỏ ký sinh trùng hoặc cung cấp các chất hóa học có lợi cho da và lông. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "anting" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa hành động mà chim sử dụng để làm sạch lông bằng cách cọ lông vào các loại thực vật hoặc tấn công côn trùng. Nguồn gốc từ Latin không rõ ràng, nhưng có thể liên hệ với các từ liên quan đến hành động và sự tương tác của động vật với môi trường. Việc "anting" được nghiên cứu từ thế kỷ 20 nhằm hiểu rõ hơn về hành vi sinh sản và chăm sóc lông của các loài chim. Từ này đã trở thành thuật ngữ chuyên môn trong khoa học động vật và sinh thái học.
Từ "anting" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trên thực tế, nó chủ yếu gặp trong bối cảnh sinh học và động vật học, đặc biệt liên quan đến hành vi của chim khi chúng sử dụng kiến để vệ sinh lông. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này hiếm khi xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Hành vi này thường được nghiên cứu trong các khảo sát về hành vi tự nhiên hoặc động vật, nhưng không phổ biến trong các bài thi tiếng Anh như IELTS.