Bản dịch của từ Anting trong tiếng Việt

Anting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anting (Noun)

ˈæntɪŋ
ˈæntɪŋ
01

Hành vi được thấy ở một số loài chim, trong đó chim nhặt kiến và chà xát chúng trên lông hoặc đứng với đôi cánh dang rộng và cho phép kiến bò qua. có thể chất tiết của kiến giúp giữ cho bộ lông ở tình trạng tốt.

Behaviour seen in some birds, in which the bird either picks up ants and rubs them on the feathers or stands with the wings spread and allows the ants to crawl over it. it is probable that the ants' secretions help to keep the feathers in good condition.

Ví dụ

The anting behavior of crows is fascinating to observe.

Hành vi anting của những con quạ rất hấp dẫn để quan sát.

Scientists believe anting is a way for birds to maintain hygiene.

Các nhà khoa học tin rằng anting là cách mà các loài chim duy trì vệ sinh.

Watching sparrows engage in anting is a common sight in parks.

Xem những con sẻ thực hiện hành vi anting là một cảnh thường thấy ở các công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anting

Không có idiom phù hợp