Bản dịch của từ Antique satin trong tiếng Việt

Antique satin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antique satin (Noun)

æntˈik sˈætən
æntˈik sˈætən
01

Một loại vải có bề mặt bóng và mặt sau mờ, thường được sử dụng cho quần áo hoặc bọc nội thất sang trọng.

A type of fabric that has a glossy surface and a dull back, often used for luxurious clothing or upholstery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Satin làm từ lụa, được biết đến với độ mềm mại và vẻ ngoài tinh tế.

Satin made from silk, known for its softness and delicate appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Vải trang trí lịch sử thường được sử dụng trong trang phục đẹp ở các thế kỷ trước.

Historical decorative fabric often used in fine clothing in earlier centuries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antique satin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antique satin

Không có idiom phù hợp