Bản dịch của từ Anvil trong tiếng Việt
Anvil
Anvil (Noun)
The blacksmith used an anvil to shape the metal.
Thợ rèn đã sử dụng một cái nặng để tạo hình kim loại.
There was no anvil available in the workshop for forging.
Không có cái nặng nào trong phòng thợ để rèn.
Did you see the anvil in the blacksmith's shop?
Bạn đã thấy cái nặng trong cửa hàng thợ rèn chưa?
Phần trên kéo dài theo chiều ngang của đám mây vũ tích.
The horizontally extended upper part of a cumulonimbus cloud.
The anvil-shaped cloud indicated an approaching thunderstorm.
Đám mây hình cái đồng cối chắc chắn dự đoán một cơn bão sắp đến.
The sky was clear, so there was no anvil cloud in sight.
Bầu trời quang đãng, nên không có đám mây hình cái đồng nào.
Did you notice the anvil cloud forming in the distance?
Bạn đã để ý thấy đám mây hình cái đồng đang hình thành ở xa chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp