Bản dịch của từ Anvil trong tiếng Việt
Anvil
Anvil (Noun)
The blacksmith used an anvil to shape the metal.
Thợ rèn đã sử dụng một cái nặng để tạo hình kim loại.
There was no anvil available in the workshop for forging.
Không có cái nặng nào trong phòng thợ để rèn.
Did you see the anvil in the blacksmith's shop?
Bạn đã thấy cái nặng trong cửa hàng thợ rèn chưa?
Phần trên kéo dài theo chiều ngang của đám mây vũ tích.
The horizontally extended upper part of a cumulonimbus cloud.
The anvil-shaped cloud indicated an approaching thunderstorm.
Đám mây hình cái đồng cối chắc chắn dự đoán một cơn bão sắp đến.
The sky was clear, so there was no anvil cloud in sight.
Bầu trời quang đãng, nên không có đám mây hình cái đồng nào.
Did you notice the anvil cloud forming in the distance?
Bạn đã để ý thấy đám mây hình cái đồng đang hình thành ở xa chưa?
Dạng danh từ của Anvil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anvil | Anvils |
Họ từ
Từ "anvil" được định nghĩa là một khối kim loại nặng, thường bằng thép hoặc sắt, dùng trong gia công kim loại. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về âm thanh hay viết. "Anvil" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghề rèn, nơi phương tiện này được sử dụng để định hình và hàn các sản phẩm kim loại.
Từ "anvil" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "anvilis", có nghĩa là "tấm kim loại". Lịch sử từ này phản ánh việc sử dụng của nó trong ngành rèn, nơi thanh kim loại được đặt lên bề mặt cứng để được gia công. Anvil đã trở thành biểu tượng cho nghề rèn, thể hiện sự bền bỉ và khả năng chịu đựng trong quá trình sản xuất. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với hình ảnh của sự tạo ra và chế tác.
Từ "anvil" (cái đe) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về nghề nghiệp, nghệ thuật thủ công hoặc công nghiệp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật chế tạo kim loại, đặc biệt trong hàn và rèn. Ngoài ra, "anvil" còn xuất hiện trong ngữ cảnh triết học hoặc ẩn dụ, biểu thị một điểm thí nghiệm hoặc kiểm tra. Sự sử dụng này cho thấy tính chuyên môn hay sự liên kết với thủ công truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp