Bản dịch của từ Anvil trong tiếng Việt

Anvil

Noun [U/C]

Anvil (Noun)

ˈænvɪl
ˈænvl
01

Một khối sắt nặng có mặt trên phẳng và các mặt lõm, trên đó kim loại có thể được dùng búa và tạo hình.

A heavy iron block with a flat top and concave sides on which metal can be hammered and shaped.

Ví dụ

The blacksmith used an anvil to shape the metal.

Thợ rèn đã sử dụng một cái nặng để tạo hình kim loại.

There was no anvil available in the workshop for forging.

Không có cái nặng nào trong phòng thợ để rèn.

Did you see the anvil in the blacksmith's shop?

Bạn đã thấy cái nặng trong cửa hàng thợ rèn chưa?

02

Phần trên kéo dài theo chiều ngang của đám mây vũ tích.

The horizontally extended upper part of a cumulonimbus cloud.

Ví dụ

The anvil-shaped cloud indicated an approaching thunderstorm.

Đám mây hình cái đồng cối chắc chắn dự đoán một cơn bão sắp đến.

The sky was clear, so there was no anvil cloud in sight.

Bầu trời quang đãng, nên không có đám mây hình cái đồng nào.

Did you notice the anvil cloud forming in the distance?

Bạn đã để ý thấy đám mây hình cái đồng đang hình thành ở xa chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anvil

Không có idiom phù hợp