Bản dịch của từ Applauded trong tiếng Việt

Applauded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Applauded (Verb)

əplˈɔdɪd
əplˈɔdɪd
01

Thể hiện sự tán thành hoặc khen ngợi bằng cách vỗ tay.

Show approval or praise by clapping.

Ví dụ

The audience applauded when the speaker finished her inspiring speech.

Khán giả đã vỗ tay khi diễn giả kết thúc bài phát biểu đầy cảm hứng.

Many did not applaud after the performance last night.

Nhiều người đã không vỗ tay sau buổi biểu diễn tối qua.

Did the crowd applaud for the charity event this weekend?

Đám đông có vỗ tay cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?

Dạng động từ của Applauded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Applaud

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Applauded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Applauded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Applauds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Applauding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/applauded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Applauded

Không có idiom phù hợp