Bản dịch của từ Applauded trong tiếng Việt
Applauded

Applauded (Verb)
The audience applauded when the speaker finished her inspiring speech.
Khán giả đã vỗ tay khi diễn giả kết thúc bài phát biểu đầy cảm hứng.
Many did not applaud after the performance last night.
Nhiều người đã không vỗ tay sau buổi biểu diễn tối qua.
Did the crowd applaud for the charity event this weekend?
Đám đông có vỗ tay cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Applauded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Applaud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Applauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Applauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Applauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Applauding |
Họ từ
Từ "applauded" là động từ quá khứ của "applaud", có nghĩa là vỗ tay để bày tỏ sự tán thành, khen ngợi hoặc công nhận thành tựu của một người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "applauded" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Trong cả hai biến thể, ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do trọng âm và ngữ điệu vùng miền.
Từ "applauded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "applaudere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "plaudere" có nghĩa là "vỗ tay". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ hành động vỗ tay trong bối cảnh tán dương hoặc chúc mừng. Qua thời gian, "applauded" không chỉ đơn thuần ám chỉ hành động trong không gian vật lý mà còn mở rộng sang việc ghi nhận và tán thưởng các hành động, thành tựu hay quan điểm một cách khích lệ và công khai.
Từ "applauded" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các sự kiện hoặc ý kiến được công nhận hoặc tán thưởng. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả phản hồi đến một tác phẩm nghệ thuật hoặc một hành động tích cực. Trong các ngữ cảnh khác, "applauded" thường được sử dụng để chỉ sự công nhận trong các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật và thể thao, phản ánh sự tôn trọng hoặc sự khen ngợi thành tích của cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp