Bản dịch của từ Clap trong tiếng Việt

Clap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clap(Noun)

klˈæp
klˈæp
01

Bệnh hoa liễu, đặc biệt là bệnh lậu.

A venereal disease, especially gonorrhoea.

Ví dụ
02

Một âm thanh bùng nổ, đặc biệt là tiếng sấm.

An explosive sound, especially of thunder.

Ví dụ
03

Động tác đập lòng bàn tay vào nhau.

An act of striking together the palms of the hands.

Ví dụ

Dạng danh từ của Clap (Noun)

SingularPlural

Clap

Claps

Clap(Verb)

klˈæp
klˈæp
01

Đập hai lòng bàn tay vào nhau nhiều lần, thường là để tán thưởng ai đó hoặc điều gì đó.

Strike the palms of (one's hands) together repeatedly, typically in order to applaud someone or something.

Ví dụ
02

Vỗ nhẹ vào lưng hoặc vai (ai đó) khích lệ.

Slap (someone) encouragingly on the back or shoulder.

Ví dụ

Dạng động từ của Clap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Claps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clapping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ