Bản dịch của từ Clap trong tiếng Việt

Clap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clap (Noun)

klˈæp
klˈæp
01

Bệnh hoa liễu, đặc biệt là bệnh lậu.

A venereal disease, especially gonorrhoea.

Ví dụ

The doctor diagnosed him with a severe clap infection.

Bác sĩ chẩn đoán anh ta bị nhiễm trùng vỗ tay nghiêm trọng.

The rise in clap cases is concerning public health officials.

Sự gia tăng các trường hợp vỗ tay khiến các quan chức y tế công cộng lo ngại.

She contracted clap after a risky encounter.

Cô ấy mắc phải chứng vỗ tay sau một cuộc gặp gỡ đầy rủi ro.

02

Một âm thanh bùng nổ, đặc biệt là tiếng sấm.

An explosive sound, especially of thunder.

Ví dụ

The clap of thunder interrupted the outdoor concert.

Tiếng sấm làm gián đoạn buổi hòa nhạc ngoài trời.

The sudden clap startled the social gathering.

Tiếng vỗ tay bất ngờ làm cả hội trường giật mình.

A loud clap echoed through the social event venue.

Một tiếng vỗ tay lớn vang vọng khắp địa điểm tổ chức sự kiện xã hội.

03

Động tác đập lòng bàn tay vào nhau.

An act of striking together the palms of the hands.

Ví dụ

After the speech, the audience gave a loud clap.

Sau bài phát biểu, khán giả đã vỗ tay rất lớn.

The room filled with applause after the performance ended.

Căn phòng tràn ngập tiếng vỗ tay sau khi buổi biểu diễn kết thúc.

The crowd erupted in cheers and claps at the announcement.

Đám đông bùng nổ trong tiếng reo hò và vỗ tay trước thông báo.

Dạng danh từ của Clap (Noun)

SingularPlural

Clap

Claps

Kết hợp từ của Clap (Noun)

CollocationVí dụ

Slow clap

Vỗ tay chậm rãi

The audience gave a slow clap to show their disappointment.

Khán giả vỗ tay chậm để thể hiện sự thất vọng.

Big clap

Tràng pháo tay lớn

A big clap erupted after the speaker finished his powerful speech.

Một tràng pháo tay lớn đã nổ ra sau khi diễn giả kết thúc bài phát biểu mạnh mẽ của mình.

Clap (Verb)

klˈæp
klˈæp
01

Vỗ nhẹ vào lưng hoặc vai (ai đó) khích lệ.

Slap (someone) encouragingly on the back or shoulder.

Ví dụ

After the speech, the audience would clap enthusiastically for the speaker.

Sau bài phát biểu, khán giả sẽ vỗ tay nhiệt tình cho người thuyết trình.

At the party, friends would clap each other's backs in celebration.

Tại bữa tiệc, bạn bè sẽ vỗ tay vào lưng nhau để ăn mừng.

People in the crowd would clap to show their support for the team.

Mọi người trong đám đông sẽ vỗ tay để thể hiện sự ủng hộ của họ đối với đội.

02

Đập hai lòng bàn tay vào nhau nhiều lần, thường là để tán thưởng ai đó hoặc điều gì đó.

Strike the palms of (one's hands) together repeatedly, typically in order to applaud someone or something.

Ví dụ

The audience would clap enthusiastically after the performance.

Khán giả sẽ vỗ tay nhiệt tình sau màn trình diễn.

People clap at the end of a speech to show appreciation.

Mọi người vỗ tay khi kết thúc bài phát biểu để thể hiện sự cảm kích.

Friends clap when celebrating a birthday at a social gathering.

Bạn bè vỗ tay khi tổ chức sinh nhật tại một buổi họp mặt xã hội.

Dạng động từ của Clap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Claps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clapping

Kết hợp từ của Clap (Verb)

CollocationVí dụ

Clap and cheer

Vỗ tay và reo hò

The audience would clap and cheer after the speaker's passionate speech.

Khán giả sẽ vỗ tay và reo hò sau bài phát biểu đam mê của diễn giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clap

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.