Bản dịch của từ Clap trong tiếng Việt
Clap

Clap(Noun)
Bệnh hoa liễu, đặc biệt là bệnh lậu.
Một âm thanh bùng nổ, đặc biệt là tiếng sấm.
An explosive sound, especially of thunder.
Dạng danh từ của Clap (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Clap | Claps |
Clap(Verb)
Vỗ nhẹ vào lưng hoặc vai (ai đó) khích lệ.
Slap (someone) encouragingly on the back or shoulder.
Dạng động từ của Clap (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clap |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clapped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clapped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Claps |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clapping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Clap" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vỗ tay để thể hiện sự khen ngợi hoặc hỗ trợ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "clap" được sử dụng theo cách tương tự, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "clap" có thể được sử dụng để miêu tả tiếng động phát ra từ những vật thể khác nhau, như tiếng vang. Về mặt ngữ âm, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai phương ngữ, nhưng chung quy vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ "clap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clappian", mang ý nghĩa là phát ra tiếng động mạnh hoặc tiếng vỗ tay. Căn nguyên của từ này liên quan đến âm thanh giòn hoặc tiếng vỗ, xuất phát từ tiếng Latinh "clapere", có nghĩa là cầm nắm hoặc đánh. Trong lịch sử, "clap" đã được sử dụng để chỉ hành động vỗ tay, đồng thời cũng có nghĩa bóng là bày tỏ sự tán thưởng hay phê bình. Ngày nay, từ này được dùng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ hành động vỗ tay để thể hiện sự đồng tình hoặc khích lệ.
Từ "clap" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà âm thanh và phản ứng thể hiện ý kiến thường được yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, "clap" thường được sử dụng để chỉ hành động vỗ tay nhằm thể hiện sự tán thưởng, đồng tình hoặc khích lệ, phổ biến trong các sự kiện văn hóa, thể thao và buổi trình diễn nghệ thuật. Từ này thể hiện các khía cạnh giao tiếp phi ngôn ngữ trong xã hội.
Họ từ
"Clap" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vỗ tay để thể hiện sự khen ngợi hoặc hỗ trợ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "clap" được sử dụng theo cách tương tự, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "clap" có thể được sử dụng để miêu tả tiếng động phát ra từ những vật thể khác nhau, như tiếng vang. Về mặt ngữ âm, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai phương ngữ, nhưng chung quy vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ "clap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clappian", mang ý nghĩa là phát ra tiếng động mạnh hoặc tiếng vỗ tay. Căn nguyên của từ này liên quan đến âm thanh giòn hoặc tiếng vỗ, xuất phát từ tiếng Latinh "clapere", có nghĩa là cầm nắm hoặc đánh. Trong lịch sử, "clap" đã được sử dụng để chỉ hành động vỗ tay, đồng thời cũng có nghĩa bóng là bày tỏ sự tán thưởng hay phê bình. Ngày nay, từ này được dùng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ hành động vỗ tay để thể hiện sự đồng tình hoặc khích lệ.
Từ "clap" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà âm thanh và phản ứng thể hiện ý kiến thường được yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, "clap" thường được sử dụng để chỉ hành động vỗ tay nhằm thể hiện sự tán thưởng, đồng tình hoặc khích lệ, phổ biến trong các sự kiện văn hóa, thể thao và buổi trình diễn nghệ thuật. Từ này thể hiện các khía cạnh giao tiếp phi ngôn ngữ trong xã hội.
