Bản dịch của từ Clap trong tiếng Việt
Clap

Clap (Noun)
Bệnh hoa liễu, đặc biệt là bệnh lậu.
The doctor diagnosed him with a severe clap infection.
Bác sĩ chẩn đoán anh ta bị nhiễm trùng vỗ tay nghiêm trọng.
The rise in clap cases is concerning public health officials.
Sự gia tăng các trường hợp vỗ tay khiến các quan chức y tế công cộng lo ngại.
She contracted clap after a risky encounter.
Cô ấy mắc phải chứng vỗ tay sau một cuộc gặp gỡ đầy rủi ro.
Một âm thanh bùng nổ, đặc biệt là tiếng sấm.
An explosive sound, especially of thunder.
The clap of thunder interrupted the outdoor concert.
Tiếng sấm làm gián đoạn buổi hòa nhạc ngoài trời.
The sudden clap startled the social gathering.
Tiếng vỗ tay bất ngờ làm cả hội trường giật mình.
A loud clap echoed through the social event venue.
Một tiếng vỗ tay lớn vang vọng khắp địa điểm tổ chức sự kiện xã hội.
After the speech, the audience gave a loud clap.
Sau bài phát biểu, khán giả đã vỗ tay rất lớn.
The room filled with applause after the performance ended.
Căn phòng tràn ngập tiếng vỗ tay sau khi buổi biểu diễn kết thúc.
The crowd erupted in cheers and claps at the announcement.
Đám đông bùng nổ trong tiếng reo hò và vỗ tay trước thông báo.
Dạng danh từ của Clap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clap | Claps |
Kết hợp từ của Clap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow clap Vỗ tay chậm rãi | The audience gave a slow clap to show their disappointment. Khán giả vỗ tay chậm để thể hiện sự thất vọng. |
Big clap Tràng pháo tay lớn | A big clap erupted after the speaker finished his powerful speech. Một tràng pháo tay lớn đã nổ ra sau khi diễn giả kết thúc bài phát biểu mạnh mẽ của mình. |
Clap (Verb)
Vỗ nhẹ vào lưng hoặc vai (ai đó) khích lệ.
Slap (someone) encouragingly on the back or shoulder.
After the speech, the audience would clap enthusiastically for the speaker.
Sau bài phát biểu, khán giả sẽ vỗ tay nhiệt tình cho người thuyết trình.
At the party, friends would clap each other's backs in celebration.
Tại bữa tiệc, bạn bè sẽ vỗ tay vào lưng nhau để ăn mừng.
People in the crowd would clap to show their support for the team.
Mọi người trong đám đông sẽ vỗ tay để thể hiện sự ủng hộ của họ đối với đội.
The audience would clap enthusiastically after the performance.
Khán giả sẽ vỗ tay nhiệt tình sau màn trình diễn.
People clap at the end of a speech to show appreciation.
Mọi người vỗ tay khi kết thúc bài phát biểu để thể hiện sự cảm kích.
Friends clap when celebrating a birthday at a social gathering.
Bạn bè vỗ tay khi tổ chức sinh nhật tại một buổi họp mặt xã hội.
Dạng động từ của Clap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Claps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clapping |
Kết hợp từ của Clap (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clap and cheer Vỗ tay và reo hò | The audience would clap and cheer after the speaker's passionate speech. Khán giả sẽ vỗ tay và reo hò sau bài phát biểu đam mê của diễn giả. |
Họ từ
"Clap" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vỗ tay để thể hiện sự khen ngợi hoặc hỗ trợ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "clap" được sử dụng theo cách tương tự, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "clap" có thể được sử dụng để miêu tả tiếng động phát ra từ những vật thể khác nhau, như tiếng vang. Về mặt ngữ âm, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai phương ngữ, nhưng chung quy vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ "clap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clappian", mang ý nghĩa là phát ra tiếng động mạnh hoặc tiếng vỗ tay. Căn nguyên của từ này liên quan đến âm thanh giòn hoặc tiếng vỗ, xuất phát từ tiếng Latinh "clapere", có nghĩa là cầm nắm hoặc đánh. Trong lịch sử, "clap" đã được sử dụng để chỉ hành động vỗ tay, đồng thời cũng có nghĩa bóng là bày tỏ sự tán thưởng hay phê bình. Ngày nay, từ này được dùng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ hành động vỗ tay để thể hiện sự đồng tình hoặc khích lệ.
Từ "clap" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà âm thanh và phản ứng thể hiện ý kiến thường được yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, "clap" thường được sử dụng để chỉ hành động vỗ tay nhằm thể hiện sự tán thưởng, đồng tình hoặc khích lệ, phổ biến trong các sự kiện văn hóa, thể thao và buổi trình diễn nghệ thuật. Từ này thể hiện các khía cạnh giao tiếp phi ngôn ngữ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp