Bản dịch của từ Application letter trong tiếng Việt

Application letter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Application letter (Noun)

ˌæpləkˈeɪʃən lˈɛtɚ
ˌæpləkˈeɪʃən lˈɛtɚ
01

Một lá thư chính thức được gửi như một phần của đơn xin việc hoặc yêu cầu nhập học.

A formal letter submitted as part of a job application or request for admission.

Ví dụ

I submitted my application letter for the community center job yesterday.

Tôi đã nộp đơn xin việc cho trung tâm cộng đồng hôm qua.

She did not receive a response to her application letter.

Cô ấy không nhận được phản hồi cho đơn xin của mình.

Did you send your application letter to the local charity?

Bạn đã gửi đơn xin của mình đến tổ chức từ thiện địa phương chưa?

02

Thường bao gồm trình độ chuyên môn cá nhân và kinh nghiệm liên quan đến vị trí.

Often includes personal qualifications and experiences relevant to the position.

Ví dụ

Maria submitted her application letter for the community service position yesterday.

Maria đã nộp thư xin việc cho vị trí phục vụ cộng đồng hôm qua.

John's application letter does not highlight his volunteer experience effectively.

Thư xin việc của John không nêu bật kinh nghiệm tình nguyện của anh ấy.

Did you read Anna's application letter for the social program?

Bạn đã đọc thư xin việc của Anna cho chương trình xã hội chưa?

03

Thường kèm theo sơ yếu lý lịch hoặc cv.

Usually accompanied by a resume or cv.

Ví dụ

I submitted my application letter with my resume last week.

Tôi đã nộp đơn xin việc cùng với sơ yếu lý lịch tuần trước.

She did not receive a response to her application letter.

Cô ấy không nhận được phản hồi cho đơn xin việc của mình.

Did you send your application letter for the social work position?

Bạn đã gửi đơn xin việc cho vị trí công tác xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/application letter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Application letter

Không có idiom phù hợp