Bản dịch của từ Application letter trong tiếng Việt
Application letter

Application letter (Noun)
I submitted my application letter for the community center job yesterday.
Tôi đã nộp đơn xin việc cho trung tâm cộng đồng hôm qua.
She did not receive a response to her application letter.
Cô ấy không nhận được phản hồi cho đơn xin của mình.
Did you send your application letter to the local charity?
Bạn đã gửi đơn xin của mình đến tổ chức từ thiện địa phương chưa?
Maria submitted her application letter for the community service position yesterday.
Maria đã nộp thư xin việc cho vị trí phục vụ cộng đồng hôm qua.
John's application letter does not highlight his volunteer experience effectively.
Thư xin việc của John không nêu bật kinh nghiệm tình nguyện của anh ấy.
Did you read Anna's application letter for the social program?
Bạn đã đọc thư xin việc của Anna cho chương trình xã hội chưa?
I submitted my application letter with my resume last week.
Tôi đã nộp đơn xin việc cùng với sơ yếu lý lịch tuần trước.
She did not receive a response to her application letter.
Cô ấy không nhận được phản hồi cho đơn xin việc của mình.
Did you send your application letter for the social work position?
Bạn đã gửi đơn xin việc cho vị trí công tác xã hội chưa?
Thư xin việc, hay còn gọi là đơn xin việc, là văn bản mà người tìm việc gửi đến nhà tuyển dụng để bày tỏ sự quan tâm đến vị trí làm việc cụ thể. Thư này thường trình bày kinh nghiệm, kỹ năng và động lực của ứng viên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng khá đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, ở một số quốc gia, thuật ngữ như "cover letter" có thể được ưa chuộng hơn.
Thuật ngữ "application letter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với chữ "applicare" có nghĩa là "đặt vào" hoặc "ứng dụng". Từ thế kỷ 15, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ những bức thư được gửi để xin việc hoặc tham gia vào một chương trình nào đó. Sự phát triển của thuật ngữ này gắn liền với các quy trình tuyển dụng và giáo dục hiện đại, khi nó trở thành công cụ chính để người xin việc bày tỏ nguyện vọng và khả năng của mình đối với vị trí mong muốn.
Thuật ngữ "application letter" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói. Trong phần viết, thí sinh thường phải viết thư xin việc hoặc thư xin học, đòi hỏi việc sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Trong phần nói, thí sinh có thể thảo luận về trải nghiệm liên quan đến việc viết thư này. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, “application letter” thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và tuyển dụng, khi cá nhân trình bày nguyện vọng và lý do xin việc hoặc nhập học.