Bản dịch của từ Apprenticed trong tiếng Việt
Apprenticed
Verb
Apprenticed (Verb)
əpɹˈɛntəst
əpɹˈɛntəst
01
Đã đăng ký làm thực tập sinh.
Enrolled as an apprentice.
Ví dụ
She apprenticed at a local bakery to learn baking skills.
Cô ấy học việc tại một tiệm bánh địa phương để học kỹ năng làm bánh.
He did not apprenticed under any famous chef in New York.
Anh ấy không học việc dưới sự hướng dẫn của đầu bếp nổi tiếng nào ở New York.
Did she apprenticed with a skilled carpenter in her hometown?
Cô ấy có học việc với một thợ mộc tài năng ở quê không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Apprenticed
Không có idiom phù hợp