Bản dịch của từ Apprentice trong tiếng Việt

Apprentice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apprentice(Noun)

ɐprˈɛntɪs
ˈæprənˌtaɪs
01

Người đang trong thời gian đào tạo dưới sự giám sát, thường là một phần của quá trình tập sự.

One who is under a supervised training period often as part of an apprenticeship

Ví dụ
02

Một người học hoặc người mới bắt đầu trong một kỹ năng hoặc lĩnh vực cụ thể.

A learner or novice in a particular skill or field

Ví dụ
03

Một người đang học nghề từ một người chủ có tay nghề, đã đồng ý làm việc trong một khoảng thời gian nhất định với mức lương thấp.

A person who is learning a trade from a skilled employer having agreed to work for a specific period at low wages

Ví dụ