Bản dịch của từ Apprenticed trong tiếng Việt
Apprenticed

Apprenticed (Verb)
Đã đăng ký làm thực tập sinh.
Enrolled as an apprentice.
She apprenticed at a local bakery to learn baking skills.
Cô ấy học việc tại một tiệm bánh địa phương để học kỹ năng làm bánh.
He did not apprenticed under any famous chef in New York.
Anh ấy không học việc dưới sự hướng dẫn của đầu bếp nổi tiếng nào ở New York.
Did she apprenticed with a skilled carpenter in her hometown?
Cô ấy có học việc với một thợ mộc tài năng ở quê không?
Họ từ
Từ "apprenticed" là dạng quá khứ của động từ "apprentice", có nghĩa là đưa ai đó vào một chương trình đào tạo nghề, thường dựa trên mô hình học viên và thẩm quyền. Trong tiếng Anh, "apprenticed" không có sự khác biệt rõ ràng giữa British English và American English về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, British English có xu hướng liên kết từ này với các nghề thủ công truyền thống, trong khi American English thường áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và thương mại.
Từ "apprenticed" bắt nguồn từ tiếng Latinh "apprendĕre", có nghĩa là "nhận thức" hoặc "học hỏi". Trong tiếng Pháp cổ, "aprentiz" chỉ người học việc, thể hiện mối quan hệ giữa người thầy và người học. Qua các thế kỷ, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ người được đào tạo trong một nghề cụ thể dưới sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm. Từ "apprenticed" hôm nay không chỉ liên quan đến việc học mà còn gắn liền với khái niệm phát triển nghề nghiệp và kỹ năng.
Từ "apprenticed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục nghề nghiệp và thực tập. Trong phần Nói và Viết, "apprenticed" thường được sử dụng khi thảo luận về quá trình học nghề hoặc trải nghiệm thực tế trong lĩnh vực cụ thể. Từ này thường thấy trong các tình huống mô tả sự hướng dẫn và đào tạo giữa người có kinh nghiệm và người học việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp