Bản dịch của từ Apprise trong tiếng Việt
Apprise

Apprise (Verb)
Parents apprise their children of the dangers of social media.
Phụ huynh thông báo cho con cái họ về sự nguy hiểm của mạng xã hội.
The organization apprised the members of the upcoming charity event.
Tổ chức đã thông báo cho các thành viên về sự kiện từ thiện sắp tới.
The teacher apprises students of the importance of online safety.
Giáo viên thông báo cho học sinh về tầm quan trọng của an toàn trực tuyến.
The teacher apprised the students of the upcoming exam schedule.
Giáo viên đã thông báo cho các học sinh về lịch thi sắp tới.
She apprised her friends of the change in the meeting location.
Cô thông báo cho bạn bè của mình về sự thay đổi địa điểm họp.
The organization apprised its members of the new charity event.
Tổ chức đã thông báo cho các thành viên của mình về sự kiện từ thiện mới.
Dạng động từ của Apprise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apprise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Apprised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Apprised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Apprises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Apprising |
Họ từ
"Apprise" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thông báo, cung cấp thông tin cho ai đó về một tình huống hoặc sự việc nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc trang trọng. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "apprise" giữ nguyên hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Anh.
Từ "apprise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "appriser", có nghĩa là đánh giá, xuất phát từ tiếng Latin "appretiare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "pretium" có nghĩa là "giá trị". Từ thế kỷ 15, "apprise" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động cung cấp thông tin hoặc cảnh báo ai đó về một tình huống, phản ánh sự chuyển giao thông tin quan trọng và đánh giá giá trị của nó trong mối quan hệ giao tiếp.
Từ "apprise" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống chuyên nghiệp, đặc biệt trong văn bản hành chính hoặc báo cáo, khi cần thông báo thông tin quan trọng cho ai đó. Trong ngữ cảnh thông thường, "apprise" thường được dùng để chỉ việc cung cấp thông tin hoặc cập nhật về một sự kiện hay tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp