Bản dịch của từ Aqualung trong tiếng Việt

Aqualung

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aqualung(Noun)

ˈækwəlʌŋ
ˈækwələŋ
01

Một thiết bị thở di động dành cho thợ lặn, bao gồm các bình khí nén đeo trên lưng của thợ lặn, cung cấp không khí tự động qua mặt nạ hoặc ống ngậm.

A portable breathing apparatus for divers consisting of cylinders of compressed air strapped on the divers back feeding air automatically through a mask or mouthpiece.

Ví dụ

Aqualung(Verb)

ˈækwəlʌŋ
ˈækwələŋ
01

Bơi dưới nước bằng cách sử dụng aqualung.

Swim under water using an aqualung.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ