Bản dịch của từ Aqualung trong tiếng Việt
Aqualung
Aqualung (Noun)
Một thiết bị thở di động dành cho thợ lặn, bao gồm các bình khí nén đeo trên lưng của thợ lặn, cung cấp không khí tự động qua mặt nạ hoặc ống ngậm.
A portable breathing apparatus for divers consisting of cylinders of compressed air strapped on the divers back feeding air automatically through a mask or mouthpiece.
The diving instructor demonstrated how to use the aqualung.
Hướng dẫn viên lặn đã thể hiện cách sử dụng aqualung.
She bought a new aqualung for her upcoming scuba diving trip.
Cô ấy đã mua một cái aqualung mới cho chuyến lặn biển sắp tới của mình.
The aqualung allowed the diver to explore the underwater world comfortably.
Aqualung giúp người lặn khám phá thế giới dưới nước một cách thoải mái.
Aqualung (Verb)
She aqualungs in the ocean during the summer.
Cô ấy lặn bằng ống thở dưới nước vào mùa hè.
He aqualungs to explore marine life in the coral reef.
Anh ấy lặn bằng ống thở để khám phá đời sống biển ở rạn san hô.
They aqualung regularly as part of their diving club activities.
Họ lặn bằng ống thở thường xuyên như một phần của hoạt động câu lạc bộ lặn.