Bản dịch của từ Aqualung trong tiếng Việt

Aqualung

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aqualung (Noun)

ˈækwəlʌŋ
ˈækwələŋ
01

Một thiết bị thở di động dành cho thợ lặn, bao gồm các bình khí nén đeo trên lưng của thợ lặn, cung cấp không khí tự động qua mặt nạ hoặc ống ngậm.

A portable breathing apparatus for divers consisting of cylinders of compressed air strapped on the divers back feeding air automatically through a mask or mouthpiece.

Ví dụ

The diving instructor demonstrated how to use the aqualung.

Hướng dẫn viên lặn đã thể hiện cách sử dụng aqualung.

She bought a new aqualung for her upcoming scuba diving trip.

Cô ấy đã mua một cái aqualung mới cho chuyến lặn biển sắp tới của mình.

The aqualung allowed the diver to explore the underwater world comfortably.

Aqualung giúp người lặn khám phá thế giới dưới nước một cách thoải mái.

Aqualung (Verb)

ˈækwəlʌŋ
ˈækwələŋ
01

Bơi dưới nước bằng cách sử dụng aqualung.

Swim under water using an aqualung.

Ví dụ

She aqualungs in the ocean during the summer.

Cô ấy lặn bằng ống thở dưới nước vào mùa hè.

He aqualungs to explore marine life in the coral reef.

Anh ấy lặn bằng ống thở để khám phá đời sống biển ở rạn san hô.

They aqualung regularly as part of their diving club activities.

Họ lặn bằng ống thở thường xuyên như một phần của hoạt động câu lạc bộ lặn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aqualung cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aqualung

Không có idiom phù hợp