Bản dịch của từ Aqualung trong tiếng Việt
Aqualung

Aqualung (Noun)
Một thiết bị thở di động dành cho thợ lặn, bao gồm các bình khí nén đeo trên lưng của thợ lặn, cung cấp không khí tự động qua mặt nạ hoặc ống ngậm.
A portable breathing apparatus for divers consisting of cylinders of compressed air strapped on the divers back feeding air automatically through a mask or mouthpiece.
The diving instructor demonstrated how to use the aqualung.
Hướng dẫn viên lặn đã thể hiện cách sử dụng aqualung.
She bought a new aqualung for her upcoming scuba diving trip.
Cô ấy đã mua một cái aqualung mới cho chuyến lặn biển sắp tới của mình.
The aqualung allowed the diver to explore the underwater world comfortably.
Aqualung giúp người lặn khám phá thế giới dưới nước một cách thoải mái.
Aqualung (Verb)
She aqualungs in the ocean during the summer.
Cô ấy lặn bằng ống thở dưới nước vào mùa hè.
He aqualungs to explore marine life in the coral reef.
Anh ấy lặn bằng ống thở để khám phá đời sống biển ở rạn san hô.
They aqualung regularly as part of their diving club activities.
Họ lặn bằng ống thở thường xuyên như một phần của hoạt động câu lạc bộ lặn.
Họ từ
"Aqualung" là một từ chỉ thiết bị lặn dưới nước có nguồn gốc từ tiếng Anh, dùng để cung cấp không khí cho người lặn. Nó thường được gọi là "bình khí lặn" trong ngữ cảnh tiếng Việt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, dưới dạng này, "aqualung" thường được phát âm là /ˈækwəˌlʌŋ/ và không có sự thay đổi về nghĩa hoặc cách sử dụng trong hai phương ngữ này, chủ yếu được dùng trong ngành thể thao dưới nước và hải dương học.
Từ "aqualung" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "aqua" có nghĩa là "nước" và "lung" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "phổi". Khái niệm này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 với sự ra đời của thiết bị lặn, cho phép con người thở dưới nước. Từ "aqualung" hiện nay dùng để chỉ thiết bị cung cấp oxy cho thợ lặn, phản ánh mối liên hệ giữa sự sống và môi trường dưới nước.
Từ "aqualung" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến khoa học và môi trường, đặc biệt là khi nói về lặn biển hoặc nghiên cứu dưới nước. Trong môi trường học thuật, "aqualung" thường được đề cập trong các bài viết về thiết bị lặn hoặc bảo tồn sinh thái. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường ít được sử dụng, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về du lịch lặn hoặc thể thao dưới nước.