Bản dịch của từ Arcology trong tiếng Việt
Arcology

Arcology (Noun)
Một thành phố tích hợp lý tưởng nằm trong một cấu trúc thẳng đứng đồ sộ, cho phép bảo tồn tối đa môi trường xung quanh.
An ideal integrated city contained within a massive vertical structure allowing maximum conservation of the surrounding environment.
Arcology designs can reduce urban sprawl in cities like San Francisco.
Thiết kế arcology có thể giảm sự mở rộng đô thị ở San Francisco.
Many people do not understand the concept of arcology in urban planning.
Nhiều người không hiểu khái niệm arcology trong quy hoạch đô thị.
Is arcology a feasible solution for social issues in modern cities?
Arcology có phải là giải pháp khả thi cho các vấn đề xã hội ở thành phố hiện đại không?
Arcology là một thuật ngữ kết hợp giữa "architecture" (kiến trúc) và "ecology" (sinh thái), chỉ một mô hình đô thị bền vững, nơi con người cùng sinh sống và làm việc trong các cấu trúc khổng lồ, tích hợp giữa môi trường tự nhiên và kiến trúc nhân tạo. Thuật ngữ này chủ yếu xuất phát từ lý thuyết của nhà thiết kế và kiến trúc sư Paolo Soleri trong những năm 1970. Arcology chưa phổ biến như trong các khái niệm đô thị khác, nhưng đã thu hút sự chú ý về mặt thiết kế bền vững và năng lượng tái tạo.
Từ "arcology" có nguồn gốc từ hai từ Latin: "archō" có nghĩa là "chủ" và "logia" có nghĩa là "nghiên cứu". Khái niệm này được phát triển bởi kiến trúc sư Paolo Soleri vào những năm 1960, nhằm kết hợp kiến trúc và sinh thái học trong một không gian sống bền vững. Arcology nhấn mạnh việc tối ưu hóa không gian xây dựng nhằm giảm thiểu tác động môi trường, kết nối với các vấn đề hiện đại như đô thị hóa và khan hiếm tài nguyên.
Arcology là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này trong các tình huống liên quan đến chủ đề đô thị hóa và kiến trúc thân thiện với môi trường là khá thấp. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chuyên môn như quy hoạch đô thị, phát triển bền vững và triết lý thiết kế kiến trúc, đặc biệt trong các hội nghị, bài báo nghiên cứu và lý thuyết kiến trúc.