Bản dịch của từ Argues convincingly trong tiếng Việt
Argues convincingly

Argues convincingly (Verb)
She argues convincingly for the need to reduce plastic waste.
Cô ấy lập luận thuyết phục về cần giảm rác thải nhựa.
He does not argue convincingly against climate change policies.
Anh ấy không lập luận thuyết phục chống lại các chính sách khí hậu.
Does she argue convincingly about social media's impact on youth?
Cô ấy có lập luận thuyết phục về tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?
She argues convincingly for more public parks in our city.
Cô ấy lập luận thuyết phục cho nhiều công viên công cộng hơn ở thành phố.
He does not argue convincingly against climate change policies.
Anh ấy không lập luận thuyết phục chống lại các chính sách biến đổi khí hậu.
Does she argue convincingly about the benefits of recycling?
Cô ấy có lập luận thuyết phục về lợi ích của việc tái chế không?
Đề xuất một kết luận dựa trên bằng chứng hoặc lý luận
Suggest a conclusion based on evidence or reasoning
She argues convincingly for more funding in public education programs.
Cô ấy lập luận thuyết phục về việc tăng ngân sách cho giáo dục công.
He does not argue convincingly against climate change policies.
Anh ấy không lập luận thuyết phục chống lại các chính sách về biến đổi khí hậu.
Does she argue convincingly about the need for social equality?
Cô ấy có lập luận thuyết phục về sự cần thiết của bình đẳng xã hội không?
Cụm từ "argues convincingly" thường được sử dụng để mô tả hành động lập luận một cách có sức thuyết phục. Nó chỉ việc truyền đạt ý kiến hay quan điểm một cách rõ ràng và mạnh mẽ, nhằm thuyết phục người nghe hoặc người đọc tin tưởng vào lập luận đó. Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho cụm từ này, song cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh-Mỹ thường nhấn mạnh nhiều vào âm "u" trong "convincingly".