Bản dịch của từ Arm-waving trong tiếng Việt
Arm-waving

Arm-waving (Adjective)
Đó là vẫy tay hoặc cử chỉ bằng cánh tay; đặc trưng bởi những cử chỉ như vậy.
That waves or gestures with the arms characterized by such gestures.
The speaker's arm-waving made the presentation more engaging for everyone.
Cách vung tay của người diễn giả làm bài thuyết trình thú vị hơn.
His arm-waving did not help the audience understand the topic better.
Cách vung tay của anh ấy không giúp khán giả hiểu rõ hơn.
Is arm-waving an effective way to connect with the audience?
Liệu vung tay có phải là cách hiệu quả để kết nối với khán giả không?
Sử dụng hoặc liên quan đến những lập luận hoặc tuyên bố không có cơ sở, không được hỗ trợ hoặc giật gân, đặc biệt là trong diễn ngôn khoa học.
Using or involving insubstantial unsupported or sensational arguments or claims especially in scientific discourse.
His arm-waving arguments about climate change lacked scientific evidence.
Lập luận tay chân của anh ấy về biến đổi khí hậu thiếu bằng chứng khoa học.
The report does not contain any arm-waving claims about social issues.
Báo cáo không chứa bất kỳ tuyên bố tay chân nào về các vấn đề xã hội.
Are the arm-waving statements in that article credible or misleading?
Các tuyên bố tay chân trong bài báo đó có đáng tin cậy hay gây hiểu lầm?
Arm-waving (Noun)
His arm-waving during the speech attracted everyone's attention at the event.
Cách vẫy tay của anh ấy trong bài phát biểu thu hút sự chú ý.
The arm-waving did not help convey her message clearly at the meeting.
Việc vẫy tay không giúp truyền đạt thông điệp của cô ấy rõ ràng.
Did his arm-waving influence the audience during the presentation last week?
Liệu việc vẫy tay của anh ấy có ảnh hưởng đến khán giả tuần trước không?
Việc sử dụng các lập luận hoặc tuyên bố không có cơ sở, không được hỗ trợ hoặc giật gân, đặc biệt là trong diễn ngôn khoa học; một ví dụ về điều này.
The use of insubstantial unsupported or sensational arguments or claims especially in scientific discourse an instance of this.
His arm-waving during the debate confused many audience members last night.
Cách vung tay của anh ấy trong buổi tranh luận đã khiến nhiều khán giả bối rối.
The speaker's arm-waving did not convince anyone about his claims.
Cách vung tay của diễn giả không thuyết phục được ai về những tuyên bố của ông.
Why was there so much arm-waving in the social discussion today?
Tại sao lại có nhiều cách vung tay như vậy trong buổi thảo luận xã hội hôm nay?
Từ "arm-waving" đề cập đến hành động vung tay hay chỉ chỏ để thể hiện cảm xúc, thường trong bối cảnh giao tiếp hoặc thuyết trình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "arm-waving" cũng có thể chỉ sự phàn nàn hoặc chỉ trích không chính thức đối với cách giải thích vấn đề mà không có bằng chứng xác thực. Hành động này thường được xem là biểu hiện thiếu tự tin hoặc minh bạch trong giải thích.
Từ "arm-waving" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "arm" (cánh tay) và "waving" (vẫy tay). Cụm từ này xuất phát từ hành động vật lý khi một người vẫy tay để thu hút sự chú ý hoặc để giao tiếp một cách biểu cảm. Trong bối cảnh hiện đại, "arm-waving" thường được dùng để chỉ hành động phóng đại, thể hiện sự thiên lệch trong lập luận hoặc thiếu chứng cứ trong các cuộc thảo luận, phản ánh sự mất cân bằng giữa lời nói và thực tế.
Từ "arm-waving" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS so với các từ vựng thông dụng khác. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các sắc thái giao tiếp không bằng lời hoặc biểu cảm cơ thể. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh mô tả phong cách trình bày hay diễn đạt ý kiến. Ngoài ra, "arm-waving" cũng thường được dùng trong các tình huống phê bình hoặc phân tích về cách thức giao tiếp không hiệu quả trong các bài thuyết trình.