Bản dịch của từ Armlet trong tiếng Việt

Armlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armlet (Noun)

ˈɑɹmlɪt
ˈɑɹmlɪt
01

Một dải hoặc vòng đeo quanh phần trên của cánh tay của một người.

A band or bracelet worn around the upper part of a persons arm.

Ví dụ

Maria wore a beautiful armlet at the social event last Saturday.

Maria đã đeo một chiếc vòng tay đẹp tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

John did not like wearing an armlet during the community gathering.

John không thích đeo vòng tay trong buổi tụ họp cộng đồng.

Did you see the armlet Sarah wore at the charity function?

Bạn có thấy chiếc vòng tay mà Sarah đeo tại sự kiện từ thiện không?

02

Một vịnh nhỏ của biển hoặc một nhánh của sông.

A small inlet of a sea or branch of a river.

Ví dụ

The armlet near the community center is a popular gathering spot.

Armlet gần trung tâm cộng đồng là nơi tụ tập phổ biến.

There is no armlet in our neighborhood for social events.

Không có armlet nào trong khu phố của chúng tôi cho sự kiện xã hội.

Is the armlet by the park suitable for community activities?

Armlet gần công viên có phù hợp cho các hoạt động cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armlet

Không có idiom phù hợp