Bản dịch của từ Armlet trong tiếng Việt
Armlet

Armlet (Noun)
Maria wore a beautiful armlet at the social event last Saturday.
Maria đã đeo một chiếc vòng tay đẹp tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
John did not like wearing an armlet during the community gathering.
John không thích đeo vòng tay trong buổi tụ họp cộng đồng.
Did you see the armlet Sarah wore at the charity function?
Bạn có thấy chiếc vòng tay mà Sarah đeo tại sự kiện từ thiện không?
The armlet near the community center is a popular gathering spot.
Armlet gần trung tâm cộng đồng là nơi tụ tập phổ biến.
There is no armlet in our neighborhood for social events.
Không có armlet nào trong khu phố của chúng tôi cho sự kiện xã hội.
Is the armlet by the park suitable for community activities?
Armlet gần công viên có phù hợp cho các hoạt động cộng đồng không?
Họ từ
Từ "armlet" chỉ một loại đồ trang sức hoặc phụ kiện mang trên cánh tay, thường có hình dạng như một chiếc vòng ôm lấy phần bắp tay hoặc cổ tay. Trong tiếng Anh, "armlet" được sử dụng chủ yếu để mô tả những loại vòng tay trang trí, có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau như kim loại, da hoặc vải. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song ở một số vùng, từ "armlet" có thể chỉ các thiết kế mang tính văn hóa đặc trưng hơn.
Từ "armlet" xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "armlət", mang nghĩa là vòng tay. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "armilla", có nghĩa là vòng hay băng tay, từ "armus" có nghĩa là cánh tay. Trong lịch sử, armilla đã được sử dụng như một biểu tượng của địa vị và quyền lực. Ngày nay, "armlet" chỉ đến những trang sức được đeo quanh cánh tay, giữ lại ý nghĩa ban đầu về sự trang trí và thể hiện bản thân.
Từ "armlet" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, "armlet" chủ yếu liên quan đến chủ đề thời trang hoặc trang sức, thường trong các bài viết mô tả sản phẩm hoặc các câu hỏi về thiết kế văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh văn hóa lịch sử hoặc nghệ thuật, khi nói về phụ kiện truyền thống hoặc trang phục của các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp