Bản dịch của từ Aromatase trong tiếng Việt
Aromatase

Aromatase (Noun)
Một loại enzyme tuyến thượng thận chuyển đổi androstenedione và estrone thành estrogen. ức chế hoạt động của nó là một cách tiếp cận để phòng ngừa và điều trị ung thư vú.
An adrenal enzyme that converts androstenedione and estrone to estrogen. inhibiting its action is one approach to breast cancer prevention and treatment.
Aromatase inhibitors are used to treat hormone receptor-positive breast cancer.
Chất ức chế aromatase được sử dụng để điều trị ung thư vú dương receptor hormone.
Blocking aromatase can help reduce estrogen levels in the body.
Chặn aromatase có thể giúp giảm mức độ estrogen trong cơ thể.
Aromatase plays a crucial role in the synthesis of estrogen hormones.
Aromatase đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp hormone estrogen.
Aromatase là một enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi androstenedione và testosterone thành estrogen. Enzyme này tham gia vào quá trình hình thành hormone sinh dục nữ và có liên quan đến nhiều hiện tượng sinh lý cũng như bệnh lý, bao gồm ung thư vú. Tuy nhiên, thuật ngữ này có cùng cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "aromatase" xuất phát từ tiếng Latinh "aroma", có nghĩa là "hương thơm", kết hợp với hậu tố "-tase", chỉ enzym. Aromatase là một enzym có chức năng chuyển đổi androgen thành estrogen, do đó, liên quan trực tiếp đến quá trình sinh tổng hợp hormone trong cơ thể. Lịch sử nghiên cứu aromatase bắt đầu từ những khám phá về hormone sinh dục, đã giúp giải thích vai trò của nó trong các bệnh lý như ung thư vú và rối loạn nội tiết.
Từ "aromatase" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong các bài liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "aromatase" thường được đề cập trong nghiên cứu khoa học và lâm sàng về hormone, đặc biệt liên quan đến quá trình chuyển đổi androgen thành estrogen, có ý nghĩa quan trọng trong điều trị ung thư vú và rối loạn nội tiết.