Bản dịch của từ Aromatase trong tiếng Việt

Aromatase

Noun [U/C]

Aromatase (Noun)

ɚˈɑmətˌeɪs
ɚˈɑmətˌeɪs
01

Một loại enzyme tuyến thượng thận chuyển đổi androstenedione và estrone thành estrogen. ức chế hoạt động của nó là một cách tiếp cận để phòng ngừa và điều trị ung thư vú.

An adrenal enzyme that converts androstenedione and estrone to estrogen. inhibiting its action is one approach to breast cancer prevention and treatment.

Ví dụ

Aromatase inhibitors are used to treat hormone receptor-positive breast cancer.

Chất ức chế aromatase được sử dụng để điều trị ung thư vú dương receptor hormone.

Blocking aromatase can help reduce estrogen levels in the body.

Chặn aromatase có thể giúp giảm mức độ estrogen trong cơ thể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aromatase

Không có idiom phù hợp