Bản dịch của từ Arrived trong tiếng Việt
Arrived

Arrived (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đến.
Simple past and past participle of arrive.
They arrived at the party exactly at 7 PM last Saturday.
Họ đã đến bữa tiệc đúng 7 giờ tối thứ Bảy tuần trước.
She did not arrive on time for the social meeting yesterday.
Cô ấy đã không đến đúng giờ cho cuộc họp xã hội hôm qua.
Did they arrive early for the community event last week?
Họ đã đến sớm cho sự kiện cộng đồng tuần trước chưa?
She arrived at the party early.
Cô ấy đến dự tiệc sớm.
He didn't arrive on time for the meeting.
Anh ấy không đến đúng giờ cho cuộc họp.
Dạng động từ của Arrived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arrived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arrived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arrives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arriving |
Họ từ
"Arrived" là dạng quá khứ của động từ "arrive", có nghĩa là đến một địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả hành động tới nơi. Trong tiếng Anh Anh, "arrived" và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau về hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi, chẳng hạn như trong cách diễn đạt hoặc cấu trúc câu, tùy thuộc vào sự khác biệt văn hóa và giao tiếp.
Từ "arrived" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "arrivare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "rivus" nghĩa là "suối". Về mặt lịch sử, từ này đã tiến hóa qua các ngôn ngữ Roman như tiếng Pháp "arriver" trước khi được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "arrived" liên quan đến việc đến một địa điểm nào đó, phản ánh nguồn gốc của nó gắn liền với hành động tiếp cận và đạt đến một điểm đến cụ thể.
Từ "arrived" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi mô tả thời gian, sự kiện hoặc hoạt động đã diễn ra. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về quá trình hoặc kết quả, ví dụ như trong các tình huống mô tả chuyến đi, sự kiện hoặc thay đổi địa điểm. Ngoài ra, từ "arrived" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến di chuyển, giao nhận hàng hóa hoặc tham dự sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



