Bản dịch của từ Arrived trong tiếng Việt
Arrived
Arrived (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đến.
Simple past and past participle of arrive.
They arrived at the party exactly at 7 PM last Saturday.
Họ đã đến bữa tiệc đúng 7 giờ tối thứ Bảy tuần trước.
She did not arrive on time for the social meeting yesterday.
Cô ấy đã không đến đúng giờ cho cuộc họp xã hội hôm qua.
Did they arrive early for the community event last week?
Họ đã đến sớm cho sự kiện cộng đồng tuần trước chưa?
She arrived at the party early.
Cô ấy đến dự tiệc sớm.
He didn't arrive on time for the meeting.
Anh ấy không đến đúng giờ cho cuộc họp.
Dạng động từ của Arrived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arrived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arrived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arrives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arriving |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp