Bản dịch của từ Arrives at a total of trong tiếng Việt
Arrives at a total of

Arrives at a total of (Verb)
Để đạt được một điểm đến hoặc mục tiêu.
To reach a destination or goal.
The charity event arrives at a total of $5,000 in donations.
Sự kiện từ thiện đạt tổng cộng 5.000 đô la tiền quyên góp.
The fundraiser does not arrive at a total of $10,000 this year.
Buổi quyên góp không đạt tổng cộng 10.000 đô la năm nay.
Does the community project arrive at a total of 200 volunteers?
Dự án cộng đồng có đạt tổng cộng 200 tình nguyện viên không?
The train arrives at a total of five stations daily.
Tàu đến tổng cộng năm ga mỗi ngày.
The bus does not arrive at the station on time.
Xe buýt không đến bến đúng giờ.
Để đến một kết luận hoặc kết quả sau khi xem xét.
To come to a conclusion or result after consideration.
The committee arrives at a total of five recommendations for social policies.
Ủy ban đưa ra tổng cộng năm khuyến nghị cho chính sách xã hội.
The team does not arrive at a total of satisfactory solutions yet.
Nhóm vẫn chưa đưa ra tổng số giải pháp thỏa đáng.
How does the council arrive at a total of community needs?
Hội đồng làm thế nào để đưa ra tổng số nhu cầu cộng đồng?
The committee arrives at a total of five recommendations for social policy.
Ủy ban đưa ra tổng cộng năm khuyến nghị cho chính sách xã hội.
The team does not arrive at a total that satisfies everyone’s needs.
Nhóm không đưa ra tổng số nào đáp ứng nhu cầu của mọi người.
The meeting arrives at a total of ten participants every week.
Cuộc họp có tổng cộng mười người tham gia mỗi tuần.
The event does not arrive at a total of five speakers this year.
Sự kiện này không có tổng cộng năm diễn giả năm nay.
Does the festival arrive at a total of twenty vendors every year?
Lễ hội có tổng cộng hai mươi người bán hàng mỗi năm không?
The meeting arrives at a total of five participants this week.
Cuộc họp có tổng cộng năm người tham gia trong tuần này.
The event does not arrive at a total of ten attendees.
Sự kiện không có tổng cộng mười người tham dự.
Cụm từ "arrives at a total of" thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo cáo tài chính hoặc thống kê, có nghĩa là đạt được một tổng số cụ thể sau khi tính toán hoặc xem xét các yếu tố liên quan. Cụm từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp sự phổ biến hơn của các thuật ngữ tài chính hoặc thống kê không chính thức. Cách dùng chủ yếu là trong các văn bản chuyên môn, báo cáo hoặc bài viết.