Bản dịch của từ As bold as brass trong tiếng Việt
As bold as brass
As bold as brass (Adjective)
She is as bold as brass in community meetings.
Cô ấy mạnh dạn như đồng trong các cuộc họp cộng đồng.
He is not as bold as brass when discussing social issues.
Anh ấy không mạnh dạn như đồng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is she really as bold as brass in social activism?
Cô ấy thực sự mạnh dạn như đồng trong hoạt động xã hội không?
Biểu hiện sự thiếu tôn trọng hoặc không biết xấu hổ.
Exhibiting a lack of respect or shamelessness.
She was as bold as brass during the community meeting last week.
Cô ấy rất mạnh dạn trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
He is not as bold as brass when discussing social issues.
Anh ấy không mạnh dạn khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is she really as bold as brass when speaking to strangers?
Cô ấy có thực sự mạnh dạn khi nói chuyện với người lạ không?
Tự tin và dũng cảm, thường vượt quá giới hạn hợp lý.
Confident and daring, often beyond reasonable limits.
She was as bold as brass during the debate competition last week.
Cô ấy tự tin như đồng trong cuộc thi tranh luận tuần trước.
He was not as bold as brass when giving his speech.
Anh ấy không tự tin như đồng khi phát biểu.
Is she really as bold as brass in social situations?
Cô ấy có thật sự tự tin như đồng trong các tình huống xã hội không?
Cụm từ "as bold as brass" được sử dụng để mô tả một người có tính cách dạn dĩ, mạnh mẽ và không biết sợ hãi. Xuất phát từ sự tương phản giữa sự quý phái của kim loại đồng thau và tính kém nhẹ nhàng của hành động hoặc lời nói, cụm từ này nhấn mạnh sự thiếu thận trọng trong hành vi. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này theo cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về dạng viết hay phát âm.