Bản dịch của từ Asper trong tiếng Việt

Asper

AdjectiveNoun [U/C]

Asper (Adjective)

ˈæspɚ
ˈæspəɹ
01

(lỗi thời) thô ráp hoặc khắc nghiệt; nghiêm trọng, nghiêm khắc, nghiêm túc.

(obsolete) rough or harsh; severe, stern, serious.

Ví dụ

The asper judgment of the court left everyone speechless.

Quyết định khắc nghiệt của tòa án khiến mọi người im lặng.

His asper demeanor made it hard for others to approach him.

Thái độ khắc nghiệt của anh ấy làm cho người khác khó tiếp cận.

Asper (Noun)

ˈæspɚ
ˈæspəɹ
01

(ngữ âm, lỗi thời) thở gấp; dấu (#) chỉ ra rằng một phần của từ được phát âm hoặc được phát âm bằng h trước nó.

(phonetics, obsolete) rough breathing; a mark (#) indicating that part of a word is aspirated, or pronounced with h before it.

Ví dụ

The pronunciation guide includes the asper symbol for clarity.

Hướng dẫn phát âm bao gồm biểu tượng asper để rõ ràng.

In ancient Greek, the asper was used to indicate aspiration.

Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, asper được sử dụng để chỉ sự thở.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asper

Không có idiom phù hợp