Bản dịch của từ Asper trong tiếng Việt
Asper
AdjectiveNoun [U/C]
Asper (Adjective)
ˈæspɚ
ˈæspəɹ
Ví dụ
The asper judgment of the court left everyone speechless.
Quyết định khắc nghiệt của tòa án khiến mọi người im lặng.
His asper demeanor made it hard for others to approach him.
Thái độ khắc nghiệt của anh ấy làm cho người khác khó tiếp cận.
Asper (Noun)
ˈæspɚ
ˈæspəɹ
Ví dụ
The pronunciation guide includes the asper symbol for clarity.
Hướng dẫn phát âm bao gồm biểu tượng asper để rõ ràng.
In ancient Greek, the asper was used to indicate aspiration.
Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, asper được sử dụng để chỉ sự thở.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Asper
Không có idiom phù hợp