Bản dịch của từ Assess trong tiếng Việt
Assess

Assess (Verb)
Teachers assess students' performance regularly to track their progress.
Giáo viên đánh giá hiệu suất của học sinh thường xuyên để theo dõi tiến triển của họ.
Social workers assess the needs of the community to provide appropriate support.
Các nhân viên xã hội đánh giá nhu cầu của cộng đồng để cung cấp hỗ trợ phù hợp.
Researchers assess the impact of social media on mental health issues.
Các nhà nghiên cứu đánh giá tác động của truyền thông xã hội đối với vấn đề sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Assess (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assessing |
Kết hợp từ của Assess (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Help to assess Giúp đánh giá | Volunteers help to assess the impact of community programs. Tình nguyện viên giúp đánh giá tác động của các chương trình cộng đồng. |
Attempt to assess Cố gắng đánh giá | Researchers attempt to assess the impact of social media on teenagers. Nhà nghiên cứu cố gắng đánh giá tác động của mạng xã hội đối với tuổi teen. |
Try to assess Cố gắng đánh giá | I will try to assess the impact of social media on teenagers. Tôi sẽ cố gắng đánh giá tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên. |
Be difficult to assess Khó đánh giá | Social skills can be difficult to assess accurately. Kỹ năng xã hội có thể khó đánh giá chính xác. |
Họ từ
Từ "assess" có nghĩa là đánh giá hoặc ước lượng giá trị, chất lượng hoặc tính chất của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh; ở Anh, "assess" thường được dùng trong lĩnh vực giáo dục và quản lý đánh giá hơn so với Mỹ, nơi từ này có thể phổ biến hơn trong lĩnh vực tài chính và bất động sản.
Từ "assess" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assidere", có nghĩa là "ngồi bên cạnh". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "tới" và "sedere", nghĩa là "ngồi". Qua thời gian, "assess" đã phát triển nghĩa để chỉ hành động đánh giá hoặc ước lượng giá trị của một thứ gì đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và kinh tế, phản ánh quá trình phân tích và đưa ra quyết định dựa trên sự xem xét kỹ lưỡng.
Từ "assess" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để thảo luận về việc đánh giá thông tin, kế hoạch, hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "assess" thường liên quan đến quá trình xem xét các tiêu chí cụ thể để đưa ra nhận định hoặc quyết định. Ngoài ra, trong lĩnh vực giáo dục, từ này liên quan đến đánh giá học sinh và phân tích kết quả học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


