Bản dịch của từ Assets trong tiếng Việt
Assets
Assets (Noun)
Số nhiều của tài sản.
Plural of asset.
Community centers are valuable assets for local social development programs.
Các trung tâm cộng đồng là tài sản quý giá cho các chương trình phát triển xã hội.
Not all assets in society are recognized as important by everyone.
Không phải tất cả tài sản trong xã hội đều được mọi người công nhận là quan trọng.
What assets contribute most to social cohesion in your community?
Tài sản nào góp phần nhiều nhất vào sự gắn kết xã hội trong cộng đồng của bạn?
Dạng danh từ của Assets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Asset | Assets |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp