Bản dịch của từ Assets trong tiếng Việt
Assets

Assets (Noun)
Số nhiều của tài sản.
Plural of asset.
Community centers are valuable assets for local social development programs.
Các trung tâm cộng đồng là tài sản quý giá cho các chương trình phát triển xã hội.
Not all assets in society are recognized as important by everyone.
Không phải tất cả tài sản trong xã hội đều được mọi người công nhận là quan trọng.
What assets contribute most to social cohesion in your community?
Tài sản nào góp phần nhiều nhất vào sự gắn kết xã hội trong cộng đồng của bạn?
Dạng danh từ của Assets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Asset | Assets |
Họ từ
Tài sản (assets) là thuật ngữ tài chính chỉ những nguồn lực có giá trị hoặc quyền lợi mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu, có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Tài sản có thể được phân loại thành tài sản bất động sản (như đất đai, nhà cửa) và tài sản lưu động (như tiền mặt, chứng khoán). Trong ngữ cảnh kinh doanh, phân loại tài sản rất quan trọng cho việc đánh giá tình hình tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Từ "assets" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad satis", có nghĩa là "đến đủ" hoặc "đầy đủ". Trong lịch sử, thuật ngữ này phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "assette", ám chỉ đến tài sản có giá trị. Ngày nay, "assets" được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ các tài sản có thể mang lại lợi ích kinh tế cho cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh sự chuyển hóa từ ý nghĩa nguyên thủy đến khái niệm kinh tế hiện đại.
Từ "assets" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần liên quan đến chủ đề tài chính và kinh tế. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về tài sản cá nhân, doanh nghiệp hoặc quốc gia. Trong thực tế, "assets" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như kế toán, đầu tư và quản lý tài sản, khi đề cập đến tài sản có giá trị, vật chất hoặc phi vật chất mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
