Bản dịch của từ Assets trong tiếng Việt

Assets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assets (Noun)

ˈæsɛts
ˈæsɛts
01

Số nhiều của tài sản.

Plural of asset.

Ví dụ

Community centers are valuable assets for local social development programs.

Các trung tâm cộng đồng là tài sản quý giá cho các chương trình phát triển xã hội.

Not all assets in society are recognized as important by everyone.

Không phải tất cả tài sản trong xã hội đều được mọi người công nhận là quan trọng.

What assets contribute most to social cohesion in your community?

Tài sản nào góp phần nhiều nhất vào sự gắn kết xã hội trong cộng đồng của bạn?

Dạng danh từ của Assets (Noun)

SingularPlural

Asset

Assets

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assets cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In fact, all employers treasure the intellectual power of their employees, as it is a valuable that can help a company thrive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Assets

Không có idiom phù hợp