Bản dịch của từ Assigned trong tiếng Việt
Assigned

Assigned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phân công.
Simple past and past participle of assign.
The committee assigned tasks to each member during the social event.
Ban tổ chức đã phân công nhiệm vụ cho từng thành viên trong sự kiện xã hội.
They were not assigned roles in the community project last year.
Họ đã không được phân công vai trò trong dự án cộng đồng năm ngoái.
Were volunteers assigned to help with the social gathering last week?
Có tình nguyện viên nào được phân công giúp đỡ trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Dạng động từ của Assigned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assigning |
Họ từ
Từ "assigned" là dạng phân từ của động từ "assign", có nghĩa là "giao phó" hoặc "phân bổ". Trong ngữ cảnh giáo dục hoặc công việc, nó thường được dùng để chỉ việc chỉ định nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho ai đó. Cách sử dụng của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung.
Từ "assigned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "assignare", có nghĩa là "gán cho" hoặc "chỉ định". Trong tiếng Latin, "ad-" có nghĩa là "đến" và "signare" có nghĩa là "đánh dấu". Qua thời gian, từ này đã được phát triển trong ngôn ngữ Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "assigned" phản ánh tính chất chỉ định, giao phó nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể, tương ứng với lịch sử phát triển từ gán kết và đánh dấu một cái gì đó rõ ràng.
Từ "assigned" xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thường phải sử dụng nó để mô tả nhiệm vụ, công việc hoặc trách nhiệm được giao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc phân bổ công việc cho sinh viên hoặc nhân viên. Trong các tình huống thường gặp, "assigned" thường xuất hiện trong các tài liệu giáo dục, báo cáo dự án, và quy trình quản lý nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



