Bản dịch của từ Assistant administrator trong tiếng Việt
Assistant administrator

Assistant administrator (Noun)
Một người hỗ trợ trong việc quản lý hoặc điều hành một tổ chức hoặc dự án.
A person who assists in the management or administration of an organization or project.
Maria is an assistant administrator at the local community center.
Maria là một trợ lý quản trị viên tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The assistant administrator does not handle financial reports.
Trợ lý quản trị viên không xử lý báo cáo tài chính.
Is the assistant administrator responsible for organizing social events?
Trợ lý quản trị viên có trách nhiệm tổ chức các sự kiện xã hội không?
Một cá nhân có trách nhiệm hỗ trợ người quản lý chính trong các nhiệm vụ của họ.
An individual responsible for supporting the primary administrator in their duties.
Maria is the assistant administrator for the local community center.
Maria là trợ lý quản trị viên của trung tâm cộng đồng địa phương.
The assistant administrator does not handle financial reports.
Trợ lý quản trị viên không xử lý báo cáo tài chính.
Is John the assistant administrator for the city council?
John có phải là trợ lý quản trị viên của hội đồng thành phố không?
Một vai trò thường bao gồm hỗ trợ hành chính, lãnh đạo hoặc giám sát trong các bộ phận cụ thể.
A role that typically involves administrative support, leadership, or oversight within specific departments.
The assistant administrator helped organize the community event last Saturday.
Người trợ lý quản trị đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The assistant administrator did not attend the meeting about social programs.
Người trợ lý quản trị đã không tham dự cuộc họp về các chương trình xã hội.
Did the assistant administrator approve the budget for social activities?
Người trợ lý quản trị có phê duyệt ngân sách cho các hoạt động xã hội không?