Bản dịch của từ Assumed trong tiếng Việt
Assumed

Assumed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giả định.
Simple past and past participle of assume.
She assumed everyone would support her proposal at the meeting.
Cô ấy đã cho rằng mọi người sẽ ủng hộ đề xuất của cô tại cuộc họp.
They did not assume the project would succeed without funding.
Họ không cho rằng dự án sẽ thành công mà không có kinh phí.
Did you assume the community would participate in the event?
Bạn đã cho rằng cộng đồng sẽ tham gia sự kiện này sao?
Dạng động từ của Assumed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assuming |
Họ từ
Từ "assumed" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "assume", có nghĩa là giả định hoặc cho rằng điều gì đó là đúng mà không có chứng cứ rõ ràng. Trong tiếng Anh, "assume" và "assumed" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường liên quan đến việc tiếp nhận trách nhiệm, trong khi ở Mỹ, nó thường dùng để thể hiện một giả thuyết trong khoa học hoặc tài chính.
Từ "assumed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assumere", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "sumere" nghĩa là "lấy". Từ này ban đầu chỉ hành động tiếp nhận hoặc chấp nhận điều gì đó. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc tin tưởng hay coi điều gì đó là đúng mà không có bằng chứng xác thực. Sự chuyển dịch này phản ánh mối liên hệ giữa việc chấp nhận và sự không chắc chắn trong việc tiếp nhận thông tin.
Từ "assumed" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh bàn luận, phân tích lý do hoặc kết luận. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các giả định trong các bài báo khoa học hoặc nghiên cứu. Trong giao tiếp hàng ngày, "assumed" thường được sử dụng để chỉ những gì người nói tin là đúng mà không có bằng chứng xác thực, tạo điều kiện cho các tranh luận về niềm tin và lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



