Bản dịch của từ Asynchronous operation trong tiếng Việt

Asynchronous operation

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asynchronous operation (Noun)

ˌeɪ.sɪn.krəˈnu.zə.pɚˌeɪ.ʃən
ˌeɪ.sɪn.krəˈnu.zə.pɚˌeɪ.ʃən
01

Một kiểu hoạt động trong điện toán trong đó một nhiệm vụ được thực hiện mà không chặn chương trình chính.

A type of operation in computing where a task is done without blocking the main program.

Ví dụ

The chat app uses asynchronous operations to send messages instantly.

Ứng dụng chat sử dụng các hoạt động không đồng bộ để gửi tin nhắn ngay lập tức.

Online gaming relies on asynchronous operations for smooth gameplay.

Trò chơi trực tuyến dựa vào các hoạt động không đồng bộ để chơi mượt mà.

Social media platforms employ asynchronous operations for real-time updates.

Các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng các hoạt động không đồng bộ để cập nhật thông tin ngay lập tức.

Asynchronous operation (Adjective)

ˈeɪsˈɪŋkɹənəs ˌɑpɚˈeɪʃən
ˈeɪsˈɪŋkɹənəs ˌɑpɚˈeɪʃən
01

Không xảy ra cùng một lúc hoặc cùng một tỷ lệ.

Not occurring at the same time or same rate.

Ví dụ

In a fast-paced world, asynchronous communication is common.

Trong một thế giới hối hả, giao tiếp không đồng bộ phổ biến.

Different time zones can lead to asynchronous interactions online.

Các múi giờ khác nhau có thể dẫn đến tương tác không đồng bộ trực tuyến.

Asynchronous learning allows students to study at their own pace.

Học không đồng bộ cho phép sinh viên học theo tốc độ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asynchronous operation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asynchronous operation

Không có idiom phù hợp