Bản dịch của từ Asynchronous operation trong tiếng Việt
Asynchronous operation

Asynchronous operation (Noun)
The chat app uses asynchronous operations to send messages instantly.
Ứng dụng chat sử dụng các hoạt động không đồng bộ để gửi tin nhắn ngay lập tức.
Online gaming relies on asynchronous operations for smooth gameplay.
Trò chơi trực tuyến dựa vào các hoạt động không đồng bộ để chơi mượt mà.
Social media platforms employ asynchronous operations for real-time updates.
Các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng các hoạt động không đồng bộ để cập nhật thông tin ngay lập tức.
Asynchronous operation (Adjective)
In a fast-paced world, asynchronous communication is common.
Trong một thế giới hối hả, giao tiếp không đồng bộ phổ biến.
Different time zones can lead to asynchronous interactions online.
Các múi giờ khác nhau có thể dẫn đến tương tác không đồng bộ trực tuyến.
Asynchronous learning allows students to study at their own pace.
Học không đồng bộ cho phép sinh viên học theo tốc độ của mình.
Hoạt động không đồng bộ (asynchronous operation) là một phương thức trong lập trình mà các tác vụ có thể diễn ra độc lập mà không cần chờ đợi các tác vụ khác hoàn thành. Trong tiếng Anh, "asynchronous" được phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng "operation" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, hoạt động không đồng bộ thường được áp dụng trong lập trình web và xử lý dữ liệu nhằm tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, tránh tình trạng đình trệ.
Thuật ngữ "asynchronous" xuất phát từ tiếng Latin "asynchronus", kết hợp giữa tiền tố "a-" có nghĩa là "không" và "synchronus" có nghĩa là "cùng lúc". Lịch sử của nó gắn liền với lĩnh vực khoa học máy tính, nơi khái niệm này được sử dụng để mô tả các hoạt động không đồng thời, cho phép nhiều tác vụ diễn ra mà không cần phải chờ đợi nhau. Ngày nay, "asynchronous operation" được áp dụng rộng rãi trong lập trình và mạng, thể hiện tính linh hoạt và hiệu suất cao hơn so với các phương pháp đồng bộ truyền thống.
Thuật ngữ "asynchronous operation" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của các môn học liên quan đến công nghệ thông tin và khoa học máy tính. Trong bối cảnh này, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình mà không yêu cầu đồng bộ hóa hoàn toàn giữa các tác vụ, ví dụ như trong lập trình hoặc truyền thông mạng. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là quan trọng trong việc phân tích và thiết kế hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp