Bản dịch của từ At my worst trong tiếng Việt

At my worst

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At my worst (Idiom)

01

Trong điều kiện hoặc tình huống xấu nhất có thể xảy ra.

In the worst possible condition or situation.

Ví dụ

I feel lonely at my worst during social events like parties.

Tôi cảm thấy cô đơn nhất trong các sự kiện xã hội như tiệc.

She is not at her worst when talking to strangers.

Cô ấy không ở trạng thái tệ nhất khi nói chuyện với người lạ.

Are you at your worst when meeting new people?

Bạn có phải ở trạng thái tệ nhất khi gặp người mới không?

02

Ở trạng thái kém thành công hoặc kém hiệu quả nhất.

In a state of being the least successful or effective.

Ví dụ

I felt at my worst during the social event last Saturday.

Tôi cảm thấy tệ nhất trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa rồi.

I was not at my worst when I talked to Sarah.

Tôi không ở trạng thái tệ nhất khi nói chuyện với Sarah.

Were you at your worst during the community meeting last week?

Bạn có ở trạng thái tệ nhất trong cuộc họp cộng đồng tuần trước không?

03

Vào thời điểm một người đang hoạt động kém.

At a time when one is performing poorly.

Ví dụ

I feel lonely at my worst during social events like parties.

Tôi cảm thấy cô đơn nhất trong các sự kiện xã hội như tiệc.

At my worst, I avoid conversations and sit quietly in groups.

Khi tôi tệ nhất, tôi tránh nói chuyện và ngồi im trong nhóm.

Have you ever felt at your worst in a crowded gathering?

Bạn đã bao giờ cảm thấy tệ nhất trong một buổi tụ tập đông người chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng At my worst cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At my worst

Không có idiom phù hợp