Bản dịch của từ At the expense of trong tiếng Việt
At the expense of

At the expense of (Phrase)
Some people believe that economic growth comes at the expense of the environment.
Một số người tin rằng sự phát triển kinh tế đến từ việc hy sinh môi trường.
We should not achieve success at the expense of our health.
Chúng ta không nên đạt được thành công bằng cách hy sinh sức khỏe.
Do you think progress in technology always comes at the expense of humanity?
Bạn có nghĩ rằng tiến bộ trong công nghệ luôn đến từ việc hy sinh nhân loại không?
He achieved success at the expense of his family's happiness.
Anh ấy đạt được thành công bằng cách hy sinh hạnh phúc của gia đình.
She refused to advance her career at the expense of friendships.
Cô ấy từ chối tiến xa trong sự nghiệp để không mất đi tình bạn.
Did they win the competition at the expense of their health?
Họ có giành chiến thắng trong cuộc thi bằng cách hy sinh sức khỏe không?
She achieved success at the expense of her personal relationships.
Cô ấy đạt được thành công bằng cách hy sinh mối quan hệ cá nhân của mình.
His focus on work came at the expense of his health.
Sự tập trung của anh ta vào công việc làm ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ta.
Did she prioritize career growth at the expense of family time?
Liệu cô ấy có ưu tiên sự phát triển sự nghiệp bằng cách hy sinh thời gian gia đình không?
At the expense of (Idiom)
Do sự hy sinh hoặc làm hại thứ gì đó khác.
As a result of sacrificing or harming something else
Many cities grow economically at the expense of social equality.
Nhiều thành phố phát triển kinh tế mà hy sinh sự bình đẳng xã hội.
They do not prioritize education at the expense of their health.
Họ không đặt giáo dục lên hàng đầu mà hy sinh sức khỏe.
Is progress in technology made at the expense of community values?
Liệu sự tiến bộ trong công nghệ có phải hy sinh các giá trị cộng đồng không?
Many social programs are funded at the expense of education budgets.
Nhiều chương trình xã hội được tài trợ bằng cách hy sinh ngân sách giáo dục.
We cannot improve healthcare at the expense of public safety.
Chúng ta không thể cải thiện chăm sóc sức khỏe bằng cách hy sinh an toàn công cộng.
Many people prioritize work at the expense of their health.
Nhiều người ưu tiên công việc mà phải trả giá cho sức khỏe.
He does not spend time with friends at the expense of his studies.
Cậu ấy không dành thời gian cho bạn bè mà phải trả giá cho việc học.
Is social media growth happening at the expense of real connections?
Sự phát triển của mạng xã hội có đang diễn ra mà phải trả giá cho kết nối thực không?
Many companies prioritize profit at the expense of employee wellbeing.
Nhiều công ty ưu tiên lợi nhuận mà không quan tâm đến sức khỏe nhân viên.
They do not support policies at the expense of social equality.
Họ không ủng hộ các chính sách mà lại làm tổn hại đến bình đẳng xã hội.
Many companies grow profits at the expense of employee well-being.
Nhiều công ty tăng lợi nhuận nhưng lại ảnh hưởng đến sức khỏe nhân viên.
They do not prioritize social issues at the expense of profits.
Họ không ưu tiên các vấn đề xã hội mà không làm giảm lợi nhuận.
Is social development achieved at the expense of environmental protection?
Liệu sự phát triển xã hội có đạt được mà không bảo vệ môi trường không?
Many people prioritize work at the expense of family time.
Nhiều người ưu tiên công việc mà bỏ qua thời gian với gia đình.
She does not want to succeed at the expense of her friends.
Cô ấy không muốn thành công mà phải hy sinh bạn bè.
Cụm từ "at the expense of" được sử dụng để diễn tả tình huống mà một điều gì đó đạt được đồng thời với việc hy sinh, tổn thất hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến một yếu tố khác. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh chỉ trích hành động tự lợi, khi một bên được lợi thì bên kia phải chịu thiệt hại. Cách sử dụng của cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào văn phong.
Cụm từ "at the expense of" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "expensum", nghĩa là chi tiêu hay trả giá. Lịch sử của cụm từ này gắn liền với ý niệm chi tiêu một thứ gì đó quý giá nhằm đạt được một mục tiêu khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc hy sinh một giá trị hoặc lợi ích nào đó để đổi lấy một lợi ích khác, thể hiện sự đánh đổi trong các mối quan hệ và quyết định xã hội.
Cụm từ "at the expense of" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này thường trong ngữ cảnh diễn đạt ý nghĩa "bằng cách hy sinh điều gì đó". Trong các bài viết học thuật, cụm này thường được sử dụng để thảo luận về sự đánh đổi giữa lợi ích và các yếu tố khác. Cụ thể, nó có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, môi trường hay lãnh đạo, nơi người nói muốn nhấn mạnh rằng một quyết định nào đó có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho các lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



