Bản dịch của từ Sacrificing trong tiếng Việt
Sacrificing
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Sacrificing (Verb)
The ancient tribe performed sacrificing rituals to please their gods.
Bộ lạc cổ xưa thực hiện các nghi lễ cúng tế để làm hài lòng các vị thần của họ.
The community believed that sacrificing animals would bring them good fortune.
Cộng đồng tin rằng việc cúng tế động vật sẽ mang lại may mắn cho họ.
During the festival, the priest led the sacrificing ceremony with reverence.
Trong lễ hội, linh mục dẫn đầu buổi lễ cúng tế với sự tôn trọng.
She is sacrificing her time to volunteer at the homeless shelter.
Cô ấy đang hy sinh thời gian của mình để tình nguyện tại trại tị nạn.
They are sacrificing their own comfort to support the community.
Họ đang hy sinh sự thoải mái của mình để hỗ trợ cộng đồng.
He sacrificed his weekend to help organize the charity event.
Anh ấy hy sinh cuối tuần của mình để giúp tổ chức sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Sacrificing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sacrifice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sacrificed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sacrificed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sacrifices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sacrificing |
Họ từ
Từ "sacrificing" là một dạng gerund của động từ "sacrifice", có nghĩa là hy sinh hoặc từ bỏ một cái gì đó có giá trị để đạt được điều gì đó cao hơn hoặc để giúp đỡ người khác. Trong tiếng Anh, "sacrificing" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tôn giáo và đời sống hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù có thể có các diễn đạt ngữ nghĩa phụ thuộc vào từng vùng miền cụ thể.
Từ "sacrificing" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "sacrificium", trong đó "sacer" có nghĩa là "thánh" hoặc "linh thiêng" và "facere" có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Trong lịch sử, hành động hy sinh thường liên quan đến việc dâng hiến một thứ gì đó có giá trị để thể hiện lòng tôn kính đối với thần thánh. Ngày nay, "sacrificing" không chỉ đề cập đến hành động tôn kính, mà còn phản ánh sự từ bỏ vì lợi ích của người khác hoặc mục tiêu cao cả.
Từ "sacrificing" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi các thí sinh thảo luận về sự hy sinh cá nhân cho lợi ích chung hoặc để đạt được mục tiêu. Trong bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc đối thoại về đạo đức, và trong tâm lý học, khi nhấn mạnh đến những quyết định khó khăn mà một người phải đưa ra. Việc phân tích từ ngữ này phản ánh những khía cạnh phức tạp của hành động hy sinh trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017](https://media.zim.vn/610ac76592067e001e3e0024/ielts-writing-sample-zim.webp)
![Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo](https://media.zim.vn/6125bff3fec5de001f89d6dd/idea-for-ielts-writing-topic-art.webp)