Bản dịch của từ Atlatl trong tiếng Việt

Atlatl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atlatl(Noun)

ˈætlət
ˈætlət
01

Một thiết bị ném giáo dùng trong săn bắn.

A spearthrowing device used in hunting.

Ví dụ
02

Một công cụ thô sơ giống như một cây gậy, được sử dụng để ném phi tiêu hoặc giáo với lực và khoảng cách lớn hơn.

A primitive tool resembling a stick used to throw a dart or spear with greater force and distance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh