Bản dịch của từ Atlatl trong tiếng Việt

Atlatl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atlatl (Noun)

ˈætlət
ˈætlət
01

Một thiết bị ném giáo dùng trong săn bắn.

A spearthrowing device used in hunting.

Ví dụ

The ancient society used atlatls for hunting large animals.

Xã hội cổ đại sử dụng atlatls để săn các loài động vật lớn.

Atlatls are not commonly seen in modern hunting practices.

Atlatls không phổ biến trong các phương pháp săn bắn hiện đại.

Do you know how to use an atlatl to throw a spear?

Bạn có biết cách sử dụng atlatl để ném giáo không?

02

Một công cụ thô sơ giống như một cây gậy, được sử dụng để ném phi tiêu hoặc giáo với lực và khoảng cách lớn hơn.

A primitive tool resembling a stick used to throw a dart or spear with greater force and distance.

Ví dụ

Some ancient tribes used the atlatl for hunting and warfare.

Một số bộ tộc cổ xưa đã sử dụng atlatl để săn bắn và chiến tranh.

The atlatl was not commonly used in modern societies.

Atlatl không phổ biến trong các xã hội hiện đại.

Did the IELTS examiner ask you about the atlatl's history?

Người chấm IELTS có hỏi bạn về lịch sử của atlatl không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atlatl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atlatl

Không có idiom phù hợp